| Yêu và sống
Nhân viên nhân sự tiếng Hàn là gì
Một số từ vựng tiếng Hàn về nhân viên nhân sự :
회장 (hoejang) : Chủ tịch
사장 (sajang) : Giám đốc
인사부 (insabu) : Bộ phận nhân sự
경리부 (gyeonglibu) : Bộ phận kế toán
사무실 (samusil) : Văn phòng
대리 (daeli) : Phó bộ phận
반장 (banjang) : Tổ Trưởng
채용정보 (chaeyongjeongbo) : Thông báo tuyển dụng
매니저 (maenijeo) : Quản lí
팀장 (timjang) :Trưởng bộ phận
기본 월급 (gibon wolgeub) : Lương cơ bản
Một số ví dụ tiếng Hàn về nhân viên nhân sự:
인사직원덕분에 좋은 회사를 잧을 수 있어요.
insajig-wondeogbun-e joh-eun hoesaleul jach-eul su iss-eoyo.
Nhờ có nhân viên nhân sự tôi đã tìm được công ty tốt.
사원은 인사직원이 채용하는 사람입니다.
sawon-eun insajig-won-i chaeyonghaneun salam-ibnida.
Nhân viên là những người được tuyển bởi nhân viên nhân sự.
인사직원이 사원들을 면접할 사람입니다.
insajig-won-i sawondeul-eul myeonjeobhal salam-ibnida.
Nhân viên nhân sự là người sẽ phỏng vấn các nhân viên.
회사에 인사직원들이 많이 있다.
hoesa-e insajig-wondeul-i manh-i issda.
Công ty có rất nhiều nhân viên nhân sự.
Bài viết nhân viên nhân sự tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn