Trong tiếng Anh, “từ thiện” thường được dịch là “charity”. Đây là từ phổ biến và chính xác nhất khi nói về các hoạt động giúp đỡ người khác, đặc biệt là người có hoàn cảnh khó khăn. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác nhau, từ “từ thiện” còn có thể được diễn đạt bằng các từ như “philanthropy”, “donation”, hoặc “non-profit work”, tùy theo ý định và phạm vi hoạt động.
1. Charity – Danh từ chỉ hoạt động từ thiện hoặc tổ chức từ thiện
Từ “charity” được sử dụng để chỉ hành động giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại lợi ích, thường bằng cách quyên góp tiền, quần áo, thực phẩm, hoặc thời gian. Ngoài ra, từ này cũng được dùng để nói về tổ chức từ thiện.
Ví dụ:
-
She donated $100 to a children’s charity.
(Cô ấy đã quyên góp 100 đô la cho một tổ chức từ thiện dành cho trẻ em.) -
The concert was held for charity.
(Buổi hòa nhạc được tổ chức để làm từ thiện.)
Charity có thể dùng như một danh từ đếm được (a charity – một tổ chức) hoặc không đếm được (làm từ thiện – do charity).
2. To do charity work – Làm công việc từ thiện
Đây là một cụm từ phổ biến để nói về hành động tham gia vào các hoạt động thiện nguyện.
Ví dụ:
-
I enjoy doing charity work on weekends.
(Tôi thích làm từ thiện vào cuối tuần.) -
Many students volunteer to do charity work during the summer.
(Nhiều sinh viên tình nguyện làm từ thiện trong mùa hè.)
3. Donation – Sự quyên góp
“Donation” là từ dùng để chỉ sự cho tặng, thường là tiền bạc hoặc vật chất để ủng hộ cho các hoạt động từ thiện.
Ví dụ:
-
We received a generous donation from a local business.
(Chúng tôi đã nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ một doanh nghiệp địa phương.) -
Online donations are becoming more popular.
(Các khoản quyên góp trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn.)
4. Philanthropy – Hoạt động từ thiện quy mô lớn
“Philanthropy” thường được dùng để nói đến từ thiện ở mức độ lớn hơn, có tổ chức và mang tính chiến lược, thường do các cá nhân giàu có hoặc tập đoàn thực hiện. Người làm việc này được gọi là philanthropist (nhà từ thiện).
Ví dụ:
-
Bill Gates is well known for his philanthropy.
(Bill Gates nổi tiếng với các hoạt động từ thiện của mình.)
5. Non-profit organization – Tổ chức phi lợi nhuận
Trong nhiều trường hợp, các tổ chức từ thiện được gọi là non-profit organizations (tổ chức phi lợi nhuận), nghĩa là họ không hoạt động vì mục tiêu kiếm lời, mà vì cộng đồng.
Ví dụ:
-
She works for a non-profit organization that helps the homeless.
(Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư.)
Tổng kết
Từ/Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Charity | Từ thiện, tổ chức từ thiện | Từ phổ biến nhất |
Do charity work | Làm công việc từ thiện | Dùng cho hành động cụ thể |
Donation | Sự quyên góp | Tiền, đồ vật, thời gian |
Philanthropy | Từ thiện quy mô lớn | Thường do người có ảnh hưởng làm |
Non-profit organization | Tổ chức phi lợi nhuận | Không vì mục đích lợi nhuận |