Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong giao tiếp tiếng Anh, “thu hút” là một khái niệm được sử dụng khá phổ biến và có nhiều cách diễn đạt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ “thu hút” có thể dùng để nói về việc khiến ai đó chú ý, cảm thấy hứng thú, yêu thích hoặc bị hấp dẫn bởi điều gì đó hoặc ai đó. Trong tiếng Anh, từ thu hút thường được dùng nhất để diễn đạt ý này là “attract”, nhưng ngoài ra còn nhiều từ và cụm từ khác như “appeal to”, “captivate”, “draw attention”, “charm”, v.v.

Thu hút tiếng Anh là gì

1. Attract – Thu hút chung

“Attract” là động từ phổ biến nhất khi nói đến việc thu hút ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang nghĩa là khiến người khác quan tâm, bị lôi kéo hoặc chú ý.

Ví dụ:

  • Bright colors usually attract attention.
    (Màu sắc tươi sáng thường thu hút sự chú ý.)

  • The company wants to attract more customers.
    (Công ty muốn thu hút thêm khách hàng.)

Attractive” là tính từ liên quan, dùng để miêu tả một người hoặc vật có sức hấp dẫn.

Ví dụ:

  • She is very attractive.
    (Cô ấy rất thu hút.)

2. Appeal to – Có sức hấp dẫn với ai đó

Cụm từ “appeal to” được dùng để diễn tả việc điều gì đó gây ấn tượng hoặc được yêu thích bởi một nhóm người cụ thể.

Ví dụ:

  • The new product design really appeals to young people.
    (Thiết kế sản phẩm mới rất thu hút giới trẻ.)

  • This movie doesn’t appeal to me.
    (Bộ phim này không thu hút tôi.)

3. Captivate – Mê hoặc, làm say mê

“Captivate” mang nghĩa mạnh hơn, thể hiện sự thu hút một cách sâu sắc, khiến ai đó không thể rời mắt hoặc thôi nghĩ đến điều gì đó.

Ví dụ:

  • The singer’s performance captivated the whole audience.
    (Màn trình diễn của ca sĩ đã thu hút toàn bộ khán giả.)

4. Draw attention – Gây sự chú ý

Cụm từ “draw attention” thường được dùng khi muốn nói về việc khiến người khác nhìn vào, chú ý đến mình hay một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Her unusual hairstyle drew a lot of attention.
    (Mái tóc lạ của cô ấy đã thu hút rất nhiều sự chú ý.)

5. Charm – Thu hút bằng sự duyên dáng, quyến rũ

“Charm” thường được dùng khi nói về sức hút cá nhân – một ai đó có khả năng làm người khác yêu thích bằng sự duyên dáng hoặc cách cư xử.

Ví dụ:

  • He knows how to charm everyone in the room.
    (Anh ấy biết cách thu hút mọi người trong phòng.)

Tổng kết

Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể dùng các từ/cụm từ sau để diễn đạt ý “thu hút” trong tiếng Anh:

Từ tiếng Anh Ý nghĩa Ngữ cảnh sử dụng
Attract Thu hút nói chung Người, vật, khách hàng, sự chú ý
Appeal to Hấp dẫn với ai đó Thị hiếu, cảm xúc
Captivate Mê hoặc, say mê Nghệ thuật, ngoại hình, cảm xúc mạnh
Draw attention Gây sự chú ý Ngoại hình, hành động, phong cách
Charm Quyến rũ, duyên dáng Giao tiếp, tính cách cá nhân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *