“Cháo lòng” là một món ăn quen thuộc trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở miền Bắc và miền Trung. Đây là món cháo được nấu từ nước luộc nội tạng heo, ăn kèm với các loại lòng như dạ dày, ruột, gan, tim, cật và huyết. Vậy khi muốn giới thiệu món ăn này với bạn bè quốc tế hoặc viết bằng tiếng Anh, “cháo lòng” nên được gọi là gì?
Tên gọi tiếng Anh phổ biến và gần gũi nhất của món “cháo lòng” là:
“Pork offal congee” hoặc “Vietnamese congee with pork intestines”
Trong đó:
-
Congee: là từ dùng để chỉ món cháo nói chung ở châu Á, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh khi nói đến cháo châu Á.
-
Offal: chỉ các bộ phận nội tạng động vật, như gan, lòng, tim, phèo, phổi.
-
Pork intestines: nghĩa là lòng heo (lòng lợn), cách nói cụ thể và dễ hiểu hơn đối với người không quen dùng từ “offal”.
Ngoài ra, bạn cũng có thể diễn đạt theo mô tả dài hơn nếu muốn giải thích cho người nước ngoài hiểu rõ hơn về món ăn này:
“A traditional Vietnamese rice porridge made with pork broth and served with various cuts of pork offal, such as intestines, stomach, liver, and blood pudding.”
Tại sao không thể dịch đơn giản “cháo lòng” sang tiếng Anh chỉ bằng một từ?
Cháo lòng là món ăn đặc trưng của Việt Nam, mang đậm tính vùng miền, nên trong tiếng Anh không có một từ duy nhất tương đương hoàn toàn. Khi dịch sang tiếng Anh, bạn cần vừa phiên âm (transliteration) vừa diễn giải (description) để người nước ngoài hiểu được món ăn.
Do vậy, cách dịch tốt nhất là giữ nguyên tên tiếng Việt rồi thêm phần mô tả:
“Cháo lòng (Vietnamese rice porridge with pork offal)”
Cách viết này vừa giữ được bản sắc tên gốc, vừa dễ hiểu với người không quen thuộc với ẩm thực Việt.
Một số từ vựng liên quan đến “cháo lòng” bằng tiếng Anh
-
Rice porridge: cháo gạo
-
Pork blood pudding: tiết heo (huyết)
-
Pig’s intestines: lòng heo
-
Pig’s stomach: dạ dày heo
-
Pig’s liver: gan heo
-
Pig’s kidney: cật heo
-
Scallion and ginger: hành lá và gừng
-
Fish sauce: nước mắm
-
Pepper: tiêu
-
Crispy fried shallots: hành phi