Trong tiếng Việt, “bộ đội” là cách gọi quen thuộc chỉ lực lượng quân đội nhân dân Việt Nam, đặc biệt là những người lính trong lục quân – tức là quân chủng tác chiến trên bộ. Đây là một thuật ngữ mang tính đặc thù, không chỉ nói đến một lực lượng vũ trang mà còn mang nhiều ý nghĩa lịch sử, gắn liền với các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc. Vậy, “bộ đội” trong tiếng Anh là gì?
1. Dịch nghĩa phổ biến nhất của “bộ đội” trong tiếng Anh
Tùy theo ngữ cảnh cụ thể, “bộ đội” thường được dịch là:
-
Soldier: người lính nói chung, từ này phổ biến và dễ hiểu trong tiếng Anh.
-
Army soldier hoặc Ground force soldier: lính lục quân – nhấn mạnh đây là bộ đội thuộc lực lượng mặt đất.
-
Vietnamese People’s Army (VPA): Quân đội Nhân dân Việt Nam – cách dịch chính thức trên văn bản, tài liệu, báo chí.
-
Military personnel: nhân sự trong quân đội – thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc tài liệu chính thức.
-
Serviceman / Servicewoman: người phục vụ trong quân đội – cách gọi mang tính tôn trọng, có thể dùng với cả nam và nữ.
Ví dụ:
-
My grandfather used to be a soldier in the Vietnamese People’s Army.
(Dịch: Ông tôi từng là một bộ đội trong Quân đội Nhân dân Việt Nam.) -
Many army soldiers were stationed in the central region during the war.
(Nhiều bộ đội đã đóng quân ở khu vực miền Trung trong thời chiến.)
2. Phân biệt “soldier” với các từ khác trong quân đội
Tiếng Anh có nhiều từ chỉ các lực lượng vũ trang khác nhau:
-
Soldier: lính bộ binh – bộ đội.
-
Marine: lính thủy đánh bộ.
-
Sailor: thủy thủ – người phục vụ trong hải quân.
-
Airman / Airwoman: người phục vụ trong không quân.
-
Officer: sĩ quan – người có chức vụ trong quân đội.
Tùy theo từng lực lượng, cách dịch “bộ đội” có thể thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
3. Khi nào nên dùng “Vietnamese soldier” thay vì “bo doi”?
Trong giao tiếp hoặc viết tiếng Anh, bạn không nên dùng từ “bo doi” (phiên âm tiếng Việt) vì người bản xứ không hiểu rõ nghĩa của nó. Thay vào đó, nên dùng:
-
Vietnamese soldier
-
Member of the Vietnamese People’s Army
-
Military personnel from Vietnam
Tùy theo mức độ trang trọng của văn bản mà lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.
4. Một số cụm từ liên quan
-
Bộ đội cụ Hồ – Uncle Ho’s soldiers
-
Bộ đội biên phòng – Border defense force
-
Bộ đội phòng không – Air defense force
-
Bộ đội đặc công – Special forces
-
Tân binh – New recruit / Rookie soldier
-
Chiến sĩ – Fighter / Combatant / Soldier