Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Nhật, đau bụng được gọi là “Onaka ga itai” (お腹が痛い). Cơn đau này thường xuất hiện ở vùng bụng, nằm giữa xương sườn và xương chậu. Nguyên nhân có thể bắt nguồn từ tình trạng viêm, căng cơ hoặc rối loạn tuần hoàn máu đến các cơ quan trong khu vực này.

Đau bụng tiếng Nhật là gì

Đau bụng tiếng Nhật là Onaka ga itai (お腹が痛い), là triệu chứng bệnh lý thường mắc phải.

Tất cả các cơ quan trong ổ bụng bị bất thường đều có thể gây đau bụng.

Bệnh xuất phát từ các cơ quan trong bụng hoặc các cơ quan nằm bên cạnh bụng.

Đau là do các cơ quan viêm, căng giãn hoặc do mất máu cung cấp cho cơ quan.

Đau bụng có thể chỉ là hiện tượng bình thường không gây nguy hiểm, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề về sức khỏe.

Mọi người đều từng trải qua cơn đau bụng ít nhất một lần trong cuộc sống.

Tuy nhiên, hầu hết các nguyên nhân có vẻ không nghiêm trọng và có thể được chẩn đoán và điều trị được.

Trong một số trường hợp, cơn đau bụng cũng có thể là một dấu hiệu hoặc triệu chứng của tình trạng nghiêm trọng.

Điều cần thiết là nhận ra những dấu hiệu, triệu chứng nghiêm trọng và gọi cho bác sĩ ngay.

Một số từ vựng liên quan đến đau bụng tiếng Nhật.

筋肉痛 (kinnikutsuu): Đau cơ.

頭痛 (zutsuu): Đau đầu.

関節痛 (kansetsu-tsuu): Đau khớp.

腰痛 (youtsuu): Đau lưng.

歯痛 (shitsuu): Đau răng.

虫垂炎 (chuusuien): Đau ruột thừa.

便秘 (bempi): Táo bón.

下痢 (geri): Tiêu chảy.

子宮頸がん (shikyukeigan): Ung thư cổ tử cung.

下腹部痛 (kafukubu tsuu): Đau bụng dưới.

Bài viết Đau bụng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi SGV

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *