Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, cụm động từ “put off” được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, đây là một cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ cách dùng của “put off” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
1. Định nghĩa “put off”
“Put off” là một phrasal verb (cụm động từ) gồm hai thành phần: động từ put và giới từ off. Cụm từ này thường được dùng với các nghĩa chính sau:
a. Trì hoãn, dời lại
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “put off”. Khi ai đó “put something off”, họ đang trì hoãn hoặc dời việc đó sang một thời điểm khác.
Ví dụ:
-
We had to put off the meeting because the manager was sick.
(Chúng tôi phải hoãn cuộc họp vì người quản lý bị ốm.) -
Don’t put off your homework until the last minute.
(Đừng trì hoãn bài tập đến phút chót.)
b. Làm ai đó mất hứng hoặc chán nản
“Put off” còn có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy không hứng thú, thậm chí là khó chịu hoặc bị cản trở tinh thần.
Ví dụ:
-
The bad smell in the room really put me off my food.
(Mùi khó chịu trong phòng thực sự làm tôi mất cảm giác ăn ngon.) -
I was put off by his rude behavior.
(Tôi cảm thấy mất thiện cảm vì hành vi thô lỗ của anh ta.)
2. Cách dùng trong câu
“Put off” thường được sử dụng với cấu trúc sau:
-
Put something off: trì hoãn việc gì
-
Put someone off (something): làm ai đó chán nản hoặc không thích điều gì đó
Lưu ý: Trong nghĩa “trì hoãn”, “put off” là một cụm động từ có thể tách rời. Bạn có thể đặt tân ngữ vào giữa “put” và “off”. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ (như “it”, “them”), thì phải đặt ở giữa.
Ví dụ:
-
We decided to put off the trip.
-
We decided to put the trip off.
-
We decided to put it off. (Không nói: “put off it”)
3. Một số cụm từ và cách diễn đạt tương đương
Nếu bạn muốn thay thế “put off” bằng các cụm từ khác, có thể dùng:
-
Postpone (trì hoãn – mang tính trang trọng hơn)
-
Delay (trì hoãn – thường chỉ sự chậm trễ)
-
Discourage (làm nản lòng, tương đương với nghĩa “put someone off”)