Trong cuộc sống hiện đại, “áp lực” là một khái niệm không còn xa lạ. Dù là học sinh, sinh viên, người đi làm hay nội trợ, ai cũng có thể trải qua cảm giác căng thẳng, mệt mỏi vì những kỳ vọng và trách nhiệm đè nặng. Vậy trong tiếng Hàn, “áp lực” được diễn đạt như thế nào và thường dùng trong những tình huống ra sao?
Từ cơ bản nhất dùng để nói về áp lực trong tiếng Hàn là 스트레스, phiên âm là “seu-teu-re-seu”, có nghĩa là “stress”. Đây là từ mượn gốc tiếng Anh, rất phổ biến trong đời sống hàng ngày ở Hàn Quốc. Khi bạn cảm thấy căng thẳng vì học tập, công việc hay chuyện gia đình, bạn có thể nói “스트레스를 받다”, nghĩa là “bị căng thẳng” hay “chịu áp lực”. Ví dụ: 요즘 공부 때문에 스트레스를 많이 받아요 có nghĩa là “Dạo này tôi bị căng thẳng nhiều vì việc học”.
Tuy nhiên, nếu muốn dùng từ thuần Hàn mang sắc thái sâu hơn, bạn có thể sử dụng từ 압박, nghĩa là “áp bách” hay “sức ép”. Cụm từ 압박을 느끼다 có nghĩa là “cảm thấy áp lực”. Chẳng hạn, 시험에 대한 압박을 느껴요 có thể dịch là “Tôi cảm thấy áp lực vì kỳ thi”.
Ngoài ra, từ 부담 (phiên âm: bu-dam) cũng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống liên quan đến áp lực. 부담 mang nghĩa là “gánh nặng”, “trách nhiệm đè nặng” hoặc “áp lực tâm lý”. Khi bạn nói “부담이 되다”, tức là điều gì đó khiến bạn cảm thấy gánh nặng. Ví dụ, 친구에게 부탁하는 게 부담이 돼요 nghĩa là “Tôi cảm thấy áy náy/áp lực khi nhờ bạn giúp đỡ”.
Một từ khác cũng liên quan là 긴장, mang nghĩa là “căng thẳng” hoặc “hồi hộp”. Thường dùng trong các tình huống có yếu tố tâm lý cao như thi cử, nói chuyện trước đám đông. Cụm từ 긴장을 풀다 có nghĩa là “giải tỏa căng thẳng”, một cách để mô tả việc vượt qua áp lực.
Hiểu rõ các cách diễn đạt khác nhau về “áp lực” trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn, mà còn tạo điều kiện để bạn chia sẻ cảm xúc cá nhân trong giao tiếp hằng ngày. Hơn nữa, trong xã hội Hàn Quốc nơi cạnh tranh trong học tập và công việc rất cao, các cụm từ nói về áp lực và giải tỏa tâm lý cũng xuất hiện nhiều trong phim ảnh, bài báo và cả trong các bài nhạc.
Nếu bạn đang học tiếng Hàn, hãy thử luyện tập sử dụng các cụm từ như 스트레스를 받다, 부담이 되다, 압박을 느끼다, 긴장을 풀다 trong các đoạn hội thoại hằng ngày. Việc này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tinh tế và tự nhiên hơn bằng tiếng Hàn.