Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Ô tô trong tiếng Nhật là kuruma (車), là phương tiện giao thông phổ biến ở các nước trên thế giới hiện nay. Các mẫu câu ví dụ về ô tô trong tiếng Nhật.

Từ đồng nghĩa với ô tô trong từ vựng Nhật:

Kuruma (車): Ô tô.

Jidōsha (自動車): Xe hơi.

Ô tô tiếng Nhật là gì

Takushī (タクシー): Taxi.

Từ vựng, mẫu câu liên quan đến ô tô bằng từ vựng Nhật:

Unten suru (運転する): Lái xe.

Noru (乗る): Lên xe.

Oriru (降りる): Xuống xe.

トヨタは日本の有名な自動車メーカーです。

Toyota wa Nihon no yūmeina jidōsha mēkā desu.

Toyota là hãng sản xuất xe hơi nổi bật của Nhật.

車は便利なので、多くの人に使われています。

Kuruma wa benrinanode, ōku no hito ni tsukawa rete imasu.

Vì xe hơi tiện lợi nên được nhiều người sử dụng.

遅れないようにタクシーを呼びましょう。

Okurenai yō ni takushī o yobimashou.

Để không bị trễ, chúng ta hãy gọi taxi đi.

Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789