Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Lái xe tiếng Nhật là unten (運転). Khi lái xe phải đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn. Tuyệt đối không uống rượu hoặc các chất có cồn khi lái xe.

Lái xe tiếng Nhật là unten (運転). Lái xe là một trong những ngành nghề phổ biến nhất hiện nay, hầu hết các ứng viên đều là lao động phổ thông.

Câu ví dụ về từ unten (運転).

Lái xe tiếng Nhật là gì

彼は会社を運転しています。

Kare wa kaisha o unten shite imasu.

Anh ấy đang lái xe cho công ty.

Từ vựng Nhật khi lái xe.

Untenmenkyoshou (運転免許証): Bằng lái xe.

Rentakaa o kariru (レンタカーを借りる): Thuê ô tô.

Enjin o kakeru (エンジンをかける): Khởi động máy.

Toranku ni nimotsu o tsumu (トランクに荷物を積む): Cho đồ đạc vào cốp xe.

Hito ni noseru (人に乗せる): Cho ai đi nhờ xe.

Handoru o nigiru (ハンドルをにぎる): Cầm vô lăng.

Akuseru o fumu (アクセルをふむ): Nhấn ga.

Bureeki o kakeru (ブレーキをかける): Nhấn phanh.

Raito o tsukeru (ライトをつける): Bật đèn pha.

Waipaa o ugokasu (ワイパーを動かす: Bật cần gạt nước.

Gasorinsutando ni yoru (ガソリンスタンドに寄る): Ghé vào trạm xăng.

Taiya ga pankusuru (タイヤがパンクする): Nổ lốp.

Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789