Trong tiếng Nhật, “xe đạp” được gọi là 自転車 (じてんしゃ – jitensha). Đây là một từ ghép giữa hai chữ Hán: 自 (tự – tự mình), 転 (chuyển – di chuyển, quay) và 車 (xa – xe). Từ này có thể được hiểu là “chiếc xe tự chuyển động”, tức là phương tiện di chuyển bằng chính sức người.
Xe đạp là một phần rất quan trọng trong đời sống hàng ngày của người Nhật. Không chỉ là phương tiện giao thông đơn giản, xe đạp còn phản ánh văn hóa sống tiết kiệm, gọn gàng và gần gũi với môi trường. Từ học sinh, sinh viên đến người lớn tuổi, ai cũng có thể bắt gặp họ trên những chiếc xe đạp chạy dọc các con phố nhỏ hoặc trước các nhà ga, siêu thị, trường học.
Người Nhật có nhiều loại xe đạp khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng. Ví dụ, xe đạp dành cho học sinh thường được thiết kế đơn giản, có giỏ phía trước để đựng cặp sách. Xe đạp dành cho người đi làm thì ưu tiên tính tiện lợi và tốc độ. Ngoài ra, còn có loại xe đạp điện gọi là 電動自転車 (でんどうじてんしゃ – dendou jitensha), tức là xe đạp có hỗ trợ động cơ điện, rất phổ biến trong giới nội trợ và người lớn tuổi vì giúp tiết kiệm sức lực khi di chuyển quãng đường dài hoặc leo dốc.
Khi học tiếng Nhật, từ vựng về xe đạp không chỉ dừng lại ở từ 自転車. Bạn có thể học thêm nhiều từ liên quan như 駐輪場 (ちゅうりんじょう – chuurinjou) nghĩa là bãi đỗ xe đạp, 自転車通学 (じてんしゃつうがく – jitensha tsuugaku) nghĩa là đi học bằng xe đạp, hay 自転車屋 (じてんしゃや – jitenshaya) là cửa hàng bán xe đạp.
Một điểm thú vị trong văn hóa sử dụng xe đạp của Nhật là sự tôn trọng luật lệ và quy định giao thông. Người đi xe đạp ở Nhật thường tuân thủ nghiêm ngặt các biển báo, đèn tín hiệu và thậm chí có cả làn đường riêng dành cho xe đạp ở nhiều khu vực. Bên cạnh đó, phần lớn xe đạp ở Nhật đều được đăng ký với cảnh sát địa phương nhằm đề phòng trộm cắp. Mỗi xe đều có một mã số nhận dạng riêng gọi là 防犯登録 (ぼうはんとうろく – bouhan touroku), nghĩa là đăng ký phòng chống tội phạm.
Với những ai đang học tiếng Nhật hoặc quan tâm đến cuộc sống tại Nhật, việc hiểu rõ từ vựng liên quan đến xe đạp sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày cũng như khi sinh sống tại đây. Từ việc mua xe, sử dụng, gửi xe đến việc hỏi đường hay tìm dịch vụ sửa chữa, tất cả đều liên quan đến từ 自転車.
Xe đạp – 自転車 – không chỉ là một từ vựng, mà còn là một phần không thể thiếu trong nhịp sống hàng ngày của người Nhật. Khi bạn hiểu được điều đó, bạn sẽ cảm nhận rõ hơn sự gắn bó giữa con người Nhật Bản và phương tiện tưởng chừng như đơn giản này.