Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Nhật, “mỹ phẩm” được gọi là 化粧品 (けしょうひん, keshouhin). Đây là từ chung để chỉ tất cả các sản phẩm làm đẹp, chăm sóc da, trang điểm hay chăm sóc cá nhân. Từ này bao gồm các loại sản phẩm như kem dưỡng da, nước hoa, son môi, phấn nền, kem chống nắng, sữa rửa mặt và nhiều sản phẩm khác được sử dụng trong chu trình chăm sóc sắc đẹp.

Từ “化粧” (けしょう, keshou) có nghĩa là trang điểm hoặc làm đẹp, còn “品” (ひん, hin) mang nghĩa là sản phẩm hay món hàng. Khi ghép lại thành “化粧品”, nghĩa là các sản phẩm được sử dụng để làm đẹp hoặc phục vụ cho việc trang điểm.

Mỹ phẩm tiếng Nhật là gì

Trong giao tiếp hằng ngày hoặc khi đi mua sắm ở Nhật Bản, bạn sẽ thường bắt gặp một số từ vựng phổ biến khác liên quan đến mỹ phẩm. Ví dụ, “スキンケア” (sukinkea) là cách viết tiếng Nhật theo kiểu mượn từ tiếng Anh “skincare”, chỉ các sản phẩm chăm sóc da. Đây là từ thường dùng trong các quảng cáo mỹ phẩm, trên bao bì sản phẩm hoặc tại cửa hàng. Còn nếu nói về việc trang điểm, người Nhật sử dụng từ “メイク” (meiku), cũng mượn từ “makeup”. Khi bạn nói “メイクをする”, có nghĩa là “trang điểm”.

Một số từ vựng cơ bản bạn nên biết khi học tiếng Nhật về mỹ phẩm bao gồm:

  • クレンジング (kurenjingu): tẩy trang

  • 化粧水 (けしょうすい, keshousui): nước hoa hồng, toner

  • 乳液 (にゅうえき, nyuueki): sữa dưỡng

  • 美容液 (びようえき, biyoueki): tinh chất dưỡng da, serum

  • 日焼け止め (ひやけどめ, hiyakedome): kem chống nắng

  • ファンデーション (fandēshon): kem nền

  • リップ (rippu): son môi

  • アイシャドウ (aishadou): phấn mắt

  • チーク (chiiku): má hồng

Khi học tiếng Nhật, việc biết các từ vựng mỹ phẩm không chỉ hữu ích trong giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn các sản phẩm khi đọc hướng dẫn sử dụng, nhãn mác hoặc khi mua hàng từ Nhật. Đặc biệt, nếu bạn yêu thích mỹ phẩm Nhật Bản – một trong những ngành công nghiệp nổi bật về chất lượng và độ an toàn – thì việc nắm rõ từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu.

Ngoài ra, ngành mỹ phẩm tại Nhật cũng có nhiều thương hiệu nổi tiếng như Shiseido (資生堂), SK-II, DHC hay Hada Labo (肌ラボ). Khi bạn thấy từ 化粧品 trên bao bì, hãy hiểu rằng đó là sản phẩm thuộc danh mục làm đẹp, và bạn có thể yên tâm sử dụng nếu biết đọc và hiểu các thông tin đi kèm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789