Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Nhật, hành động tặng quà được biểu đạt bằng nhiều cách khác nhau, tùy vào ngữ cảnh, đối tượng nhận quà và sắc thái trang trọng của câu nói. Từ cơ bản nhất thường dùng để nói tặng, biếu, cho trong tiếng Nhật là あげる (ageru).

Tặng quà tiếng Nhật là gì

Động từ あげる được sử dụng khi người nói tặng một món quà cho người khác, tức là hành động cho đi xuất phát từ mình. Đây là mẫu câu rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:

私は友だちにプレゼントをあげました。
Tôi đã tặng quà cho bạn.

Trong câu trên:
私は (watashi wa) là chủ ngữ – tôi
友だちに (tomodachi ni) nghĩa là “cho bạn”
プレゼントを (purezento o) là “món quà”
あげました là thì quá khứ lịch sự của あげる, nghĩa là “đã tặng”

Ngoài あげる, còn có những từ khác mang nghĩa tương tự nhưng được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thể hiện sự tôn trọng, khiêm nhường.

Nếu người tặng là mình và người nhận ở vị trí cao hơn (như thầy cô, sếp, người lớn tuổi), thì dùng từ 差し上げる (sashiageru). Đây là dạng khiêm nhường ngữ của あげる, thể hiện sự lịch sự cao.

Ví dụ:
先生に花を差し上げました。
Tôi đã tặng hoa cho thầy giáo.

Ngược lại, khi nói về việc người khác tặng quà cho mình, người Nhật dùng từ くれる (kureru). Đây là động từ dùng khi người nhận là mình, nhấn mạnh vào việc mình là đối tượng được cho.

Ví dụ:
友だちがプレゼントをくれました。
Bạn tôi đã tặng quà cho tôi.

Với sắc thái trang trọng hơn khi nói người lớn tuổi, cấp trên hoặc người đáng kính tặng quà cho mình, ta dùng くださる (kudasaru) – là kính ngữ của くれる.

Ví dụ:
先生が本をくださいました。
Thầy giáo đã tặng tôi cuốn sách.

Ngoài ra, trong văn hóa Nhật Bản, việc tặng quà không chỉ là hành động trao đi vật chất mà còn mang ý nghĩa xã hội rất lớn. Người Nhật rất chú trọng đến lễ nghĩa, hình thức và hoàn cảnh khi tặng quà. Vì vậy, từ vựng và cách dùng cũng thay đổi tùy theo vai vế giữa người tặng và người nhận.

Từ プレゼント (purezento) là cách nói vay mượn từ tiếng Anh, mang nghĩa “món quà” và thường dùng trong sinh nhật, lễ tình nhân, hoặc dịp kỷ niệm.

Bên cạnh đó, còn có từ 贈り物 (okurimono), là cách nói trang trọng hơn về “món quà” trong tiếng Nhật, thường dùng khi nói về hành động tặng quà như một nghi thức hoặc trong các dịp lễ truyền thống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789