Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Nhật, từ “công đoạn” được diễn đạt bằng từ 工程, đọc là こうてい (kōtei). Đây là một danh từ dùng để chỉ các bước, giai đoạn cụ thể trong một quy trình sản xuất, làm việc hoặc tiến hành một việc gì đó. Từ này rất phổ biến trong tiếng Nhật chuyên ngành, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xây dựng, công nghệ, chế biến thực phẩm và nhiều ngành kỹ thuật khác.

Công đoạn tiếng Nhật là gì

Ví dụ cụ thể:
製品が完成するまでには多くの工程があります。
Tạm dịch: Để hoàn thành một sản phẩm thì có nhiều công đoạn.

Từ 工程 không chỉ dùng để mô tả quy trình trong nhà máy mà còn có thể áp dụng cho bất kỳ chuỗi hành động nào được chia thành nhiều bước cụ thể. Ví dụ như công đoạn trong nấu ăn, trong thiết kế đồ họa, trong tổ chức sự kiện, hay trong học tập.

Ngoài 工程, còn có một vài cách nói khác liên quan đến công đoạn hoặc giai đoạn nhưng mang sắc thái khác nhau. Một ví dụ là từ 段階 (だんかい – dankai), mang nghĩa là “giai đoạn” nhưng thiên về mức độ hoặc thời kỳ trong một quá trình phát triển nào đó. Trong khi đó, 工程 cụ thể hơn, mang ý nghĩa là từng bước nhỏ hoặc khâu thực hiện cụ thể trong một chuỗi công việc.

Ví dụ phân biệt:
生産工程 = công đoạn sản xuất
学習段階 = giai đoạn học tập

Trong thực tế làm việc tại các công ty Nhật Bản, đặc biệt trong môi trường nhà máy, bạn sẽ thường xuyên gặp các từ như:
工程表 = bảng công đoạn hoặc bảng tiến độ
工程管理 = quản lý công đoạn
工程改善 = cải tiến công đoạn
これからの工程 = các công đoạn tiếp theo

Một điều đáng lưu ý là từ 工程 thường đi kèm với các động từ như 進める (thúc đẩy, tiến hành), 終える (kết thúc), hoặc 把握する (nắm bắt). Đây là những động từ thông dụng khi mô tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến quá trình công việc.

Ví dụ:
次の工程を進めましょう。
Chúng ta hãy tiến hành công đoạn tiếp theo.

工程を正確に把握することが重要です。
Việc nắm rõ các công đoạn là rất quan trọng.

Về ngữ pháp, 工程 là danh từ, có thể đứng độc lập hoặc ghép với các từ khác để tạo thành cụm danh từ, chẳng hạn như 製造工程 (quy trình sản xuất), 品質工程 (công đoạn kiểm tra chất lượng).

Nếu bạn đang học tiếng Nhật trong môi trường công nghiệp hoặc có định hướng làm việc tại công ty Nhật, việc nắm vững và sử dụng đúng từ 工程 là rất cần thiết. Không chỉ giúp bạn hiểu tài liệu kỹ thuật và bảng biểu công việc, mà còn giúp giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và cấp trên người Nhật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789