Pin tiếng Nhật là denchi (電池) hoặc batterī (バッテリー).
Pin là một hoặc nhiều pin điện hóa biến đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện.
Pin là nguồn cung cấp năng lượng hoạt động cho hầu như tất cả các thiết bị cầm tay hiện nay.
Pin có những ưu điểm như nhỏ, nhẹ, cung cấp điện áp ổn định.
Một số từ vựng bằng tiếng Nhật liên quan đến pin.
Kaichyudentou (懐中電灯): Đèn pin.
Mezamashidokei (覚まし時計): Đồng hồ báo thức.
Udetokei (腕時計): Đồng hồ đeo tay.
Kabetokei (壁時計): Đồng hồ treo tường.
Ōtorenji (オートレンジ): Đồng hồ đo điện.
Mobairubatterī (モバイルバッテリー): Pin dự phòng, pin di động.
Maikuro USB kēburu (マイクロUSBケーブル): Cáp USB.
Henkan kēburu (変換ケーブル): Cáp chuyển đổi.
Konekutakēburu (コネクタケーブル): Cáp kết nối.
Jyuudenki (充電器): Sạc.
Chokkuryō (直流 ): Điện một chiều.
Mangan kandenchi (マンガン乾電池 ): Pin khô mangan.
Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.