Khi học tiếng Nhật, đặc biệt là chuẩn bị du học hay xin việc tại Nhật Bản, bạn sẽ cần biết rất nhiều từ vựng liên quan đến ngành học (専攻 – senkō) và các lĩnh vực học thuật.
1. Từ vựng cơ bản về ngành học trong tiếng Nhật
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Ngành học | 専攻 | senkō |
Khoa, bộ môn | 学科 | gakka |
Đại học | 大学 | daigaku |
Cao học | 大学院 | daigakuin |
Sinh viên | 学生 | gakusei |
Nghiên cứu sinh | 研究生 | kenkyūsei |
Giáo sư | 教授 | kyōju |
Giảng viên | 講師 | kōshi |
2. Một số ngành học phổ biến và cách nói tiếng Nhật
Khoa học tự nhiên (自然科学 – shizen kagaku)
-
物理学 (butsurigaku) – Vật lý học
-
化学 (kagaku) – Hóa học
-
生物学 (seibutsugaku) – Sinh học
-
地学 (chigaku) – Địa chất học
-
数学 (sūgaku) – Toán học
Khoa học xã hội (社会科学 – shakai kagaku)
-
経済学 (keizaigaku) – Kinh tế học
-
法学 (hōgaku) – Luật học
-
社会学 (shakaigaku) – Xã hội học
-
政治学 (seijigaku) – Chính trị học
-
心理学 (shinrigaku) – Tâm lý học
Nhân văn (人文科学 – jinbun kagaku)
-
文学 (bungaku) – Văn học
-
哲学 (tetsugaku) – Triết học
-
歴史学 (rekishigaku) – Lịch sử học
-
言語学 (gengogaku) – Ngôn ngữ học
Kỹ thuật và công nghệ (工学 – kōgaku)
-
機械工学 (kikai kōgaku) – Kỹ thuật cơ khí
-
電気工学 (denki kōgaku) – Kỹ thuật điện
-
情報工学 (jōhō kōgaku) – Công nghệ thông tin
-
建築学 (kenchikugaku) – Kiến trúc học
-
土木工学 (doboku kōgaku) – Kỹ thuật xây dựng
3. Cách nói “Tôi học ngành…” trong tiếng Nhật
Để giới thiệu ngành học của mình, bạn có thể dùng mẫu câu:
-
私は〇〇を専攻しています。
(Watashi wa 〇〇 o senkō shiteimasu.)
→ Tôi học chuyên ngành ○○.
Ví dụ:
-
私は経済学を専攻しています。
→ Tôi học ngành kinh tế học.
4. Mở rộng từ vựng – hơn 500 ngành học?
Trong thực tế, nếu bạn học từ vựng liên quan đến ngành học chuyên sâu tại các trường đại học ở Nhật, số lượng có thể lên đến 500 từ vựng hoặc hơn. Ngoài những ngành học chính, còn có các ngành như:
-
看護学 (kangogaku) – Điều dưỡng
-
栄養学 (eiyōgaku) – Dinh dưỡng học
-
美術 (bijutsu) – Mỹ thuật
-
映像学 (eizōgaku) – Điện ảnh
-
音楽学 (ongakugaku) – Âm nhạc học