Trong tiếng Trung, “phòng thí nghiệm” được gọi là 实验室 (shí yàn shì). Đây là từ vựng phổ biến, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, và giáo dục. Vậy cụ thể, từ này được cấu tạo ra sao và sử dụng như thế nào trong đời sống hằng ngày?
1. Phân tích từ vựng:
-
实 (shí): thật, thực tế
-
验 (yàn): thử nghiệm, kiểm tra
-
实验 (shí yàn): nghĩa là “thí nghiệm”
-
室 (shì): phòng
Khi ghép lại:
实验室 (shí yàn shì) = Phòng thực hiện các thí nghiệm = Phòng thí nghiệm
Ví dụ:
-
这是化学实验室。
(Zhè shì huàxué shíyànshì.)
→ Đây là phòng thí nghiệm hóa học. -
学生们正在实验室里做实验。
(Xuéshēng men zhèngzài shíyànshì lǐ zuò shíyàn.)
→ Các học sinh đang làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
2. Các loại phòng thí nghiệm phổ biến bằng tiếng Trung:
Loại phòng thí nghiệm | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Phòng thí nghiệm hóa học | 化学实验室 | huàxué shíyànshì |
Phòng thí nghiệm sinh học | 生物实验室 | shēngwù shíyànshì |
Phòng thí nghiệm vật lý | 物理实验室 | wùlǐ shíyànshì |
Phòng thí nghiệm y tế | 医学实验室 | yīxué shíyànshì |
Phòng thí nghiệm máy tính | 计算机实验室 | jìsuànjī shíyànshì |
Phòng thí nghiệm ngôn ngữ | 语言实验室 | yǔyán shíyànshì |
3. Từ vựng mở rộng liên quan:
-
做实验 (zuò shíyàn): làm thí nghiệm
-
实验报告 (shíyàn bàogào): báo cáo thí nghiệm
-
实验设备 (shíyàn shèbèi): thiết bị thí nghiệm
-
实验结果 (shíyàn jiéguǒ): kết quả thí nghiệm
-
实验数据 (shíyàn shùjù): dữ liệu thí nghiệm
4. Gợi ý học từ vựng hiệu quả:
-
Dùng Flashcard để ghi nhớ các loại phòng thí nghiệm bằng tiếng Trung.
-
Luyện tập qua các đoạn hội thoại hoặc mô phỏng tình huống trong phòng thí nghiệm.
-
Xem video thực tế trong phòng thí nghiệm có phụ đề tiếng Trung để làm quen từ vựng.