Trong tiếng Nhật, “kỉ niệm” được diễn đạt bằng từ 思い出 (おもいで – omoide). Đây là một danh từ thường được dùng để nói về những ký ức, hồi ức, hay những trải nghiệm trong quá khứ có ý nghĩa với người nói. “Omoide” mang cảm xúc hoài niệm, có thể là vui, buồn, hoặc pha trộn nhiều cảm xúc khác nhau.
1. Ý nghĩa của 思い出 (omoide)
-
思 (おも – omo): suy nghĩ, nghĩ về
-
出 (で – de): xuất ra, thoát ra
Khi kết hợp lại, 思い出 (omoide) có thể hiểu là những suy nghĩ, hình ảnh từ quá khứ hiện lên trong tâm trí – chính là “kỉ niệm” theo nghĩa tiếng Việt.
2. Cách dùng “Omoide” trong câu
思い出 thường được dùng trong các ngữ cảnh trò chuyện về quá khứ, nhắc lại những sự kiện từng xảy ra với cảm xúc nhất định. Ví dụ:
-
学生時代の思い出がたくさんあります。
(Tôi có rất nhiều kỉ niệm thời học sinh.) -
この写真を見ると、昔の思い出がよみがえる。
(Nhìn bức ảnh này làm tôi nhớ lại những kỉ niệm xưa.) -
楽しい思い出をありがとう。
(Cảm ơn vì những kỉ niệm vui vẻ.)
Ngoài ra, động từ 思い出す (おもいだす – omoidasu) nghĩa là “nhớ lại”, cũng thường đi kèm với danh từ 思い出.
3. Một số từ vựng liên quan đến “kỉ niệm”:
Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
思い出 (思い出) | omoide | Kỉ niệm, hồi ức |
思い出す | omoidasu | Nhớ lại, hồi tưởng |
懐かしい | natsukashii | Nhớ nhung, hoài niệm |
忘れられない | wasurerarenai | Không thể quên |
思い出の場所 | omoide no basho | Địa điểm kỉ niệm |
思い出に残る | omoide ni nokoru | Đọng lại trong kí ức |
4. Văn hoá Nhật và kỉ niệm
Người Nhật rất trân trọng kỉ niệm và thường lưu giữ chúng thông qua ảnh, nhật ký, hay quà lưu niệm. Trong các bộ anime, manga hay phim Nhật, hình ảnh các kỉ niệm thời học sinh, kỉ niệm với gia đình, bạn bè… thường được khắc họa sâu sắc, tạo cảm giác đồng cảm và hoài niệm.
Ví dụ, trong bài hát nổi tiếng như “Secret Base Kimi ga Kureta Mono“, từ “omoide” được dùng rất nhiều để nói về tình bạn và những kỉ niệm khó quên.