Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Anh, “hẹn hò” được gọi là “dating” hoặc “to date someone”. Từ “date” không chỉ đơn giản là một ngày trong lịch (ví dụ: “What’s today’s date?”) mà còn là một thuật ngữ quan trọng trong tình yêu, chỉ những buổi gặp gỡ, tìm hiểu lẫn nhau giữa hai người với mục đích tiến xa hơn trong mối quan hệ tình cảm.

Hẹn hò tiếng Anh

1. “Date” trong tình yêu nghĩa là gì?

Khi nói đến tình yêu, “a date”một buổi hẹn hò – nơi hai người gặp gỡ, cùng nhau ăn tối, đi xem phim, trò chuyện… để tìm hiểu nhau. Còn “to date someone” nghĩa là đang trong mối quan hệ hẹn hò – tức là hai người đang tìm hiểu nhau với khả năng trở thành người yêu chính thức.

Ví dụ:

  • I’m going on a date tonight. (Tối nay tôi có một buổi hẹn hò.)

  • They’ve been dating for six months. (Họ đã hẹn hò được sáu tháng.)

2. Phân biệt các cụm từ liên quan đến “date”

Trong tiếng Anh, có khá nhiều cụm từ xoay quanh việc hẹn hò:

  • Go on a date: đi hẹn hò

  • First date: buổi hẹn đầu tiên

  • Blind date: buổi hẹn hò giấu mặt (hai người chưa từng gặp nhau trước đó)

  • Double date: hẹn hò đôi (hai cặp đôi cùng đi chơi)

  • Dating app: ứng dụng hẹn hò (như Tinder, Bumble…)

Ngoài ra, “date” cũng có thể dùng như một danh từ chỉ người:

  • He is my date for the party. (Anh ấy là người đi cùng tôi đến buổi tiệc.)

3. Sự khác biệt giữa “dating” và “in a relationship”

Nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa datingin a relationship. Thực tế, hai cụm này có ý nghĩa khác nhau:

  • Dating: Giai đoạn hai người đang tìm hiểu, chưa chính thức là người yêu. Có thể hẹn hò với nhiều người cùng lúc (nếu không ràng buộc).

  • In a relationship: Là một mối quan hệ chính thức – bạn trai bạn gái.

Ví dụ:

  • I’m dating around. (Tôi đang tìm hiểu nhiều người.)

  • I’m in a relationship with Mark. (Tôi đang yêu Mark.)

4. Một số từ vựng bổ sung về tình yêu và hẹn hò:

  • Crush: người bạn thích thầm

  • Flirt: tán tỉnh

  • Soulmate: tri kỷ

  • Chemistry: sự thu hút, “phản ứng hóa học”

  • Break up: chia tay

  • Make up: làm lành

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789 sunwin