Trong tiếng Anh, “go out” là một cụm động từ phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đây là một phrasal verb thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh, và sách vở.
1. Go out – Ra ngoài
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất. Khi ai đó “goes out”, họ rời khỏi nhà hoặc nơi đang ở để đi đâu đó – có thể là đi chơi, đi dạo, đi ăn tối, hoặc làm bất cứ hoạt động nào bên ngoài.
Ví dụ:
-
I usually go out with my friends on the weekend.
(Tôi thường đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.) -
Let’s go out for dinner tonight.
(Tối nay mình đi ăn tối ngoài nhé.)
2. Hẹn hò (trong mối quan hệ tình cảm)
“Go out” còn được dùng để chỉ việc hẹn hò, yêu đương giữa hai người. Khi ai đó nói họ đang “going out with someone”, điều đó có nghĩa là họ đang có một mối quan hệ yêu đương với người đó.
Ví dụ:
-
Are you and Tom going out?
(Bạn và Tom đang hẹn hò à?) -
She has been going out with John for over a year.
(Cô ấy đã hẹn hò với John hơn một năm rồi.)
3. Tắt (đèn, lửa, điện,…)
Trong một số tình huống, nó còn mang nghĩa là ngừng hoạt động, tắt – thường được dùng với ánh sáng, lửa, hoặc điện.
Ví dụ:
-
Suddenly, all the lights went out.
(Bất ngờ, tất cả đèn đều tắt.) -
The fire went out during the night.
(Ngọn lửa đã tắt trong đêm.)
4. Phát sóng, truyền đi
Trong lĩnh vực truyền thông, nó còn mang nghĩa là một chương trình, bản tin hay tín hiệu được phát sóng hoặc truyền đi.
Ví dụ:
-
The news went out at 7 p.m.
(Bản tin đã được phát sóng lúc 7 giờ tối.) -
The message went out to all employees.
(Tin nhắn đã được gửi đến tất cả nhân viên.)
5. Một số cụm từ liên quan
-
Go out for a walk: ra ngoài đi dạo
-
Go out drinking: ra ngoài uống rượu/bia
-
Go out to eat: ra ngoài ăn
-
Go out on a date: đi hẹn hò
-
Go out of business: phá sản, ngừng hoạt động
-
Go out of style: lỗi mốt, không còn hợp thời trang