Khi bắt đầu học tiếng Trung, rất nhiều người đặt ra câu hỏi: “Tiếng Trung có bao nhiêu từ vựng?” Đây là một câu hỏi thú vị nhưng cũng không dễ trả lời chính xác. Khác với tiếng Việt hay tiếng Anh – nơi số lượng từ ngữ có thể được thống kê tương đối rõ ràng – thì tiếng Trung là ngôn ngữ tượng hình, mang tính kết hợp linh hoạt giữa các ký tự Hán tự (汉字), nên số lượng từ vựng là rất lớn và có thể thay đổi theo ngữ cảnh, ngành nghề, và thời đại.
1. Tiếng Trung có bao nhiêu chữ Hán?
Đầu tiên, cần phân biệt rõ giữa chữ Hán (chữ viết) và từ vựng (tổ hợp ý nghĩa). Theo “Từ điển tiếng Trung hiện đại” (现代汉语词典), hiện có khoảng 50.000 ký tự Hán được ghi nhận, tuy nhiên chỉ khoảng 3.000 – 3.500 chữ Hán là phổ biến và đủ để đọc báo, sách hoặc giao tiếp hàng ngày.
Người Trung Quốc trưởng thành trung bình biết từ 2.500 – 3.500 chữ Hán, đủ để sử dụng trong cuộc sống và công việc. Với trình độ học thuật cao hơn, số lượng này có thể lên đến 5.000 – 6.000 chữ.
2. Vậy tiếng Trung có bao nhiêu từ vựng?
Về từ vựng – tức là các tổ hợp từ mang nghĩa, được cấu tạo từ 1, 2 hoặc nhiều chữ Hán – thì số lượng vượt xa số lượng chữ Hán. Một từ có thể là đơn âm (1 chữ) hoặc đa âm (thường là 2 chữ). Ví dụ:
-
单词 (dāncí) – từ đơn
-
学生 (xuésheng) – học sinh
-
电脑 (diànnǎo) – máy tính
Theo các từ điển lớn như Hán ngữ đại từ điển (汉语大词典), tiếng Trung hiện nay có trên 370.000 từ vựng được ghi nhận. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp hàng ngày, bạn chỉ cần nắm khoảng 3.000 – 5.000 từ vựng cơ bản là có thể giao tiếp trôi chảy.
3. Học bao nhiêu từ tiếng Trung là đủ?
-
500 từ: Mức cơ bản, chào hỏi, giới thiệu, đi du lịch.
-
1000 – 1500 từ: Giao tiếp thông thường, đọc hiểu văn bản đơn giản.
-
2500 – 3000 từ: Đọc báo, xem phim không phụ đề.
-
5000+ từ: Sử dụng ngôn ngữ ở trình độ cao, dịch thuật, biên tập.