Chức vụ tiếng Nhật là 役職 (Yakushoku). Trong môi trường làm việc tại Nhật Bản, đặc biệt là trong các công ty và tập đoàn, chức vụ đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ để phân chia công việc mà còn thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp.
1. Chức vụ trong tiếng Nhật là gì?
Từ “chức vụ” trong tiếng Nhật được gọi là 役職 (やくしょく – yakushoku). Từ này chỉ các vị trí, cấp bậc trong công ty hoặc tổ chức. Tùy vào từng công ty và lĩnh vực, chức danh có thể có sự khác nhau, nhưng nhìn chung các chức vụ cơ bản đều tương tự nhau.
2. Các chức vụ phổ biến trong công ty tiếng Nhật
Dưới đây là danh sách một số chức danh phổ biến trong môi trường công sở Nhật Bản:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
社長 | しゃちょう (shachou) | Giám đốc / Tổng giám đốc |
副社長 | ふくしゃちょう (fukushachou) | Phó giám đốc |
会長 | かいちょう (kaichou) | Chủ tịch |
専務 | せんむ (senmu) | Giám đốc điều hành cấp cao |
常務 | じょうむ (joumu) | Giám đốc điều hành |
部長 | ぶちょう (buchou) | Trưởng phòng |
課長 | かちょう (kachou) | Trưởng nhóm / Trưởng bộ phận nhỏ |
係長 | かかりちょう (kakarichou) | Tổ trưởng |
主任 | しゅにん (shunin) | Nhân viên phụ trách |
社員 | しゃいん (shain) | Nhân viên chính thức |
派遣社員 | はけんしゃいん (hakenshain) | Nhân viên phái cử |
アルバイト | arubaito | Nhân viên bán thời gian |
3. Cách dùng chức vụ trong giao tiếp
Trong tiếng Nhật, chức vụ thường được dùng kèm với họ để thể hiện sự kính trọng. Ví dụ:
-
田中部長 (Tanaka buchou): Trưởng phòng Tanaka
-
鈴木社長 (Suzuki shachou): Giám đốc Suzuki
Người Nhật rất coi trọng vai vế trong giao tiếp, nên việc dùng đúng chức danh là cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi gọi tên người có chức cao hơn mình.
4. Mẹo ghi nhớ chức danh tiếng Nhật
-
Học theo thứ tự từ cao đến thấp để dễ nhớ.
-
Dùng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng.
-
Xem phim, đọc manga hoặc anime có nội dung công sở để làm quen với cách dùng thực tế.