Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Máy bay tiếng Anh là plane, phiên âm pleɪn. Máy bay là phương tiện di chuyển hiện đại, cao cấp, ngày nay đóng vai trò không thể thiếu trong kinh tế và quân sự.

Máy bay tiếng Anh là plane, phiên âm /pleɪn/. Máy bay là phương tiện di chuyển, dùng để chở các hành khách hoặc hàng hóa. Máy bay hiện đại đòi hỏi các đảm bảo kỹ thuật phải rất khắt khe do các tai nạn máy bay thường gây thiệt hại lớn về người và tài sản.

Máy bay tiếng Anh là gì

Flight /flaɪt/: Chuyến bay.

Departure /dɪˈpɑː.tʃər/: Giờ khởi hành.

Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: Hộ chiếu.

Customs /ˈkʌs•təmz/: Hải quan.

Seat /siːt/: Ghế ngồi đợi.

Land /lænd/: Máy bay hạ cánh.

Delay /dɪˈleɪ/: Bị hoãn chuyến.

Ticket /ˈtɪk.ɪt/: Vé máy bay.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến máy bay.

Passengers are reminded not to leave luggage unattended.

Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình.

This one could go on as carry on luggage if you like.

Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn.

We arrived at the airport just in time to catch the plane.

Chúng tôi đến sân bay vừa kịp giờ để bắt máy bay.

The plane circled for an hour before receiving permission to land.

Máy bay lượn vòng một giờ trước khi được phép hạ cánh.

Bài viết máy bay tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789 sunwin Nhat Vip