Trong tiếng Nhật, “trục trặc” được gọi là 故障 (koshou). Đây là từ dùng để chỉ trạng thái hoạt động không bình thường của máy móc, thiết bị, phương tiện… do bị lỗi, hư hỏng hoặc gặp khó khăn trong quá trình vận hành.
Ý nghĩa của「故障」(koshou)
-
故障 (koshou) không chỉ dùng cho thiết bị điện tử hay máy móc mà còn có thể áp dụng cho hệ thống, phương tiện, hoặc bất kỳ sự cố nào khiến một quá trình không thể diễn ra suôn sẻ.
Một số từ vựng liên quan đến「故障」
Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
故障車 | koshousha | Ô tô bị hỏng |
故障中 | koshouchuu | Đang bị trục trặc, đang hỏng |
エアコンの故障 | eakon no koshou | Điều hòa bị hỏng |
エンジンの故障 | enjin no koshou | Động cơ bị lỗi |
コンピュータ故障 | konpyūta koshou | Máy tính bị trục trặc |
故障点 | koshouten | Điểm bị hỏng, vị trí xảy ra sự cố |
故障付け貨物 | koshoudukekamotsu | Hàng hóa bị đánh dấu là hỏng hóc |
Ví dụ câu tiếng Nhật sử dụng「故障」
-
洗濯機が故障したので、コインランドリーへ行った。
Sentakuki ga koshou shita node, koinrandorī e itta.
→ Vì máy giặt bị hỏng nên tôi đã đến tiệm giặt tự động. -
自動ドアは故障中、手で開閉お願いします。
Jidou doa wa koshouchuu, te de kaihei onegaishimasu.
→ Cửa tự động đang bị trục trặc, vui lòng mở bằng tay. -
冷蔵庫が故障しました。
Reizouko ga koshou shimashita.
→ Tủ lạnh bị hỏng rồi. -
どうしてよくこのテレビが故障しますか?
Doushite yoku kono terebi ga koshou shimasu ka?
→ Tại sao chiếc tivi này hay bị trục trặc thế nhỉ?
Ghi nhớ:
-
Khi gặp sự cố với thiết bị điện tử hay máy móc, hãy nghĩ đến từ 「故障」 nhé!
-
Đây là từ vựng cực kỳ hữu ích trong đời sống hằng ngày ở Nhật Bản.
Bạn muốn học thêm từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề? Hãy để lại bình luận nhé! ????????✨