Ca đêm tiếng Nhật là 夜勤 (よるきん – yorukin). Trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt ở các thành phố lớn, làm việc theo ca đêm (làm việc ban đêm) đã trở thành điều khá phổ biến.
1. Ca đêm trong tiếng Nhật gọi là gì?
Trong tiếng Nhật, “ca đêm” được gọi là 夜勤 (よるきん – yorukin). Đây là từ ghép gồm hai chữ:
-
夜 (よる – yoru): ban đêm
-
勤 (きん – kin): làm việc, nhiệm vụ
Vậy 夜勤 có nghĩa là làm việc ca đêm, làm việc ban đêm. Từ này thường được dùng trong các ngành nghề như y tế, nhà máy, bảo vệ, giao thông vận tải, v.v., những nơi có yêu cầu làm việc xuyên đêm hoặc chia theo các ca khác nhau.
2. Các từ vựng liên quan đến ca làm việc trong tiếng Nhật
Ngoài 夜勤 (ca đêm), bạn cũng nên biết các từ khác liên quan đến ca làm việc trong tiếng Nhật:
-
早朝勤務 (そうちょうきんむ – souchou kinmu): ca sáng sớm, làm việc từ rất sớm
-
日勤 (にっきん – nikkin): ca ngày, làm việc vào ban ngày
-
深夜勤務 (しんやきんむ – shinya kinmu): ca sâu đêm, làm việc rất khuya (thường là từ 0 giờ đến 5 giờ sáng)
-
交代勤務 (こうたいきんむ – koutai kinmu): làm việc theo ca, luân phiên
3. Ví dụ sử dụng 夜勤 trong câu tiếng Nhật
-
私は夜勤の仕事をしています。
Watashi wa yorukin no shigoto o shiteimasu.
(Tôi làm công việc ca đêm.) -
夜勤は体に負担がかかります。
Yorukin wa karada ni futan ga kakarimasu.
(Ca đêm gây áp lực lên cơ thể.) -
夜勤の後は十分に休むことが大切です。
Yorukin no ato wa juubun ni yasumu koto ga taisetsu desu.
(Sau ca đêm, nghỉ ngơi đầy đủ là rất quan trọng.)
4. Đặc điểm và thách thức khi làm ca đêm
Làm việc ca đêm không chỉ đơn thuần là thay đổi thời gian làm việc mà còn ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và sinh hoạt của người lao động. Do đồng hồ sinh học bị đảo lộn, người làm ca đêm có thể gặp phải:
-
Mệt mỏi, mất ngủ
-
Rối loạn tiêu hóa
-
Giảm tập trung và hiệu suất làm việc
Do vậy, trong tiếng Nhật, ngoài từ 夜勤, người ta cũng có thể dùng các cụm từ mô tả tình trạng sức khỏe như:
-
疲労 (ひろう – hirou): mệt mỏi
-
睡眠不足 (すいみんぶそく – suimin busoku): thiếu ngủ
-
体調不良 (たいちょうふりょう – taichou furyou): sức khỏe không tốt