Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Mời uống trà bằng tiếng Nhật là いただきます (Itadakimasu). Câu thông dụng nhất khi bạn muốn mời ai đó uống nước là: お水をどうぞ。 (Omizu o dōzo.) Trong giao tiếp hằng ngày của người Nhật, việc mời ai đó dùng nước, đồ uống hoặc thức ăn không chỉ đơn thuần là hành động lịch sự, mà còn thể hiện sự tôn trọng, tinh tế trong ứng xử.

Mời uống trà bằng tiếng Nhật

1. Câu nói phổ biến: いただきます (itadakimasu)

Câu いただきます là một trong những biểu hiện rất quen thuộc trong văn hóa Nhật Bản. Mặc dù thường được dùng trước bữa ăn để thể hiện sự biết ơn đối với thức ăn và người đã chuẩn bị bữa ăn, trong một số tình huống thân mật, người Nhật cũng có thể dùng いただきます khi chuẩn bị uống nước hoặc dùng đồ uống.

Từ này là khiêm nhường ngữ (謙譲語 – kenjougo) của động từ 飲みます (のみます – nomimasu), có nghĩa là “uống”. Khi dùng いただきます, người nói thể hiện sự khiêm tốn và biết ơn.

2. Kính ngữ: お召し上がりください (おめしあがりください – omeshiagarikudasai)

Nếu bạn muốn mời người có địa vị cao hơn hoặc khách hàng dùng nước một cách lịch sự và trang trọng, hãy sử dụng câu:

お飲み物をどうぞ。お召し上がりください。
(Xin mời quý khách dùng đồ uống.)

お召し上がりくださいkính ngữ (尊敬語 – sonkeigo) của 飲みます, được dùng để thể hiện sự tôn trọng với người nghe.

3. Biểu hiện đơn giản, thân thiện: どうぞ (dōzo)

Khi đưa nước hoặc đồ uống cho ai đó, người Nhật thường nói đơn giản là:

どうぞ。
(Xin mời.)

Từ どうぞ là một cách mời rất phổ thông, nhẹ nhàng và thân thiện. Có thể dùng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn môi trường công việc.

4. Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng liên quan đến đồ uống:

Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
飲み物 のみもの (nomimono) Đồ uống
みず (mizu) Nước lọc
コーヒー コーヒー (koohii) Cà phê
お茶 おちゃ (ocha) Trà xanh
紅茶 こうちゃ (koucha) Trà đen
烏龍茶 ウーロンちゃ (uuroncha) Trà ô long
牛乳 ぎゅうにゅう (gyuunyuu) Sữa bò
豆乳 とうにゅう (tounyuu) Sữa đậu nành
ジュース ジュース (juusu) Nước ép
オレンジジュース オレンジジュース (orenji juusu) Nước cam
コーラ コーラ (koora) Nước ngọt có ga (cola)
お酒 おさけ (osake) Rượu nói chung
日本酒 にほんしゅ (nihonshu) Rượu Sake Nhật
ワイン ワイン (wain) Rượu vang
ビール ビール (biiru) Bia

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789 sunwin