Mời uống trà bằng tiếng Nhật là いただきます (Itadakimasu). Câu thông dụng nhất khi bạn muốn mời ai đó uống nước là: お水をどうぞ。 (Omizu o dōzo.) Trong giao tiếp hằng ngày của người Nhật, việc mời ai đó dùng nước, đồ uống hoặc thức ăn không chỉ đơn thuần là hành động lịch sự, mà còn thể hiện sự tôn trọng, tinh tế trong ứng xử.
1. Câu nói phổ biến: いただきます (itadakimasu)
Câu いただきます là một trong những biểu hiện rất quen thuộc trong văn hóa Nhật Bản. Mặc dù thường được dùng trước bữa ăn để thể hiện sự biết ơn đối với thức ăn và người đã chuẩn bị bữa ăn, trong một số tình huống thân mật, người Nhật cũng có thể dùng いただきます khi chuẩn bị uống nước hoặc dùng đồ uống.
Từ này là khiêm nhường ngữ (謙譲語 – kenjougo) của động từ 飲みます (のみます – nomimasu), có nghĩa là “uống”. Khi dùng いただきます, người nói thể hiện sự khiêm tốn và biết ơn.
2. Kính ngữ: お召し上がりください (おめしあがりください – omeshiagarikudasai)
Nếu bạn muốn mời người có địa vị cao hơn hoặc khách hàng dùng nước một cách lịch sự và trang trọng, hãy sử dụng câu:
お飲み物をどうぞ。お召し上がりください。
(Xin mời quý khách dùng đồ uống.)
お召し上がりください là kính ngữ (尊敬語 – sonkeigo) của 飲みます, được dùng để thể hiện sự tôn trọng với người nghe.
3. Biểu hiện đơn giản, thân thiện: どうぞ (dōzo)
Khi đưa nước hoặc đồ uống cho ai đó, người Nhật thường nói đơn giản là:
どうぞ。
(Xin mời.)
Từ どうぞ là một cách mời rất phổ thông, nhẹ nhàng và thân thiện. Có thể dùng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn môi trường công việc.
4. Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng liên quan đến đồ uống:
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
飲み物 | のみもの (nomimono) | Đồ uống |
水 | みず (mizu) | Nước lọc |
コーヒー | コーヒー (koohii) | Cà phê |
お茶 | おちゃ (ocha) | Trà xanh |
紅茶 | こうちゃ (koucha) | Trà đen |
烏龍茶 | ウーロンちゃ (uuroncha) | Trà ô long |
牛乳 | ぎゅうにゅう (gyuunyuu) | Sữa bò |
豆乳 | とうにゅう (tounyuu) | Sữa đậu nành |
ジュース | ジュース (juusu) | Nước ép |
オレンジジュース | オレンジジュース (orenji juusu) | Nước cam |
コーラ | コーラ (koora) | Nước ngọt có ga (cola) |
お酒 | おさけ (osake) | Rượu nói chung |
日本酒 | にほんしゅ (nihonshu) | Rượu Sake Nhật |
ワイン | ワイン (wain) | Rượu vang |
ビール | ビール (biiru) | Bia |