Trong tiếng Nhật, “hồ sơ” được gọi là ファイル (fairu) thể hiện bằng nhiều từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh, mục đích và môi trường sử dụng (ví dụ: học tập, xin việc, hành chính…).
1. Những cách nói “hồ sơ” trong tiếng Nhật
Từ tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|---|
書類 | しょるい (shorui) | Hồ sơ, tài liệu, giấy tờ | Chung chung |
履歴書 | りれきしょ (rirekisho) | Sơ yếu lý lịch, hồ sơ xin việc | Xin việc |
資料 | しりょう (shiryou) | Tài liệu, dữ liệu | Báo cáo, học tập, thuyết trình |
提出書類 | ていしゅつしょるい (teishutsu shorui) | Hồ sơ cần nộp | Hành chính, xin việc |
入学書類 | にゅうがくしょるい (nyūgaku shorui) | Hồ sơ nhập học | Trường học |
書類一式 | しょるいいっしき (shorui isshiki) | Bộ hồ sơ đầy đủ | Đăng ký, thủ tục |
記録 | きろく (kiroku) | Hồ sơ lưu trữ, biên bản | Hành chính, lưu trữ |
2. Ví dụ sử dụng “hồ sơ” trong câu tiếng Nhật
-
就職のために履歴書を準備しています。
(Shūshoku no tame ni rirekisho o junbi shiteimasu.)
→ Tôi đang chuẩn bị hồ sơ xin việc. -
書類を提出する締め切りは来週です。
(Shorui o teishutsu suru shimekiri wa raishū desu.)
→ Hạn nộp hồ sơ là tuần sau. -
入学書類にはパスポートのコピーが必要です。
(Nyūgaku shorui ni wa pasupōto no kopī ga hitsuyō desu.)
→ Hồ sơ nhập học cần bản sao hộ chiếu.
3. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “hồ sơ”
Từ vựng tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
提出 | ていしゅつ (teishutsu) | Nộp, đệ trình |
準備 | じゅんび (junbi) | Chuẩn bị |
コピー | kopī | Bản sao, copy |
記入 | きにゅう (kinyū) | Điền vào (mẫu đơn) |
署名 | しょめい (shomei) | Chữ ký |
添付 | てんぷ (tenpu) | Đính kèm |
本人確認書類 | ほんにんかくにんしょるい | Giấy tờ xác minh cá nhân |
学歴 | がくれき (gakureki) | Quá trình học tập |
職歴 | しょくれき (shokureki) | Quá trình làm việc |
印鑑 | いんかん (inkan) | Con dấu cá nhân |
4. Văn hóa nộp hồ sơ trong xã hội Nhật Bản
Tại Nhật, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, và đúng thời hạn là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt trong xin việc, mẫu 履歴書 (rirekisho) thường được viết tay theo truyền thống, thể hiện sự nghiêm túc và thái độ cầu thị.
Bên cạnh đó, khi nộp 書類一式 (bộ hồ sơ), bạn thường cần kèm theo:
-
写真 (shashin): Ảnh chân dung
-
免許証や在留カード (menkyoshō ya zairyū kādo): Giấy tờ tùy thân
-
成績証明書 (seiseki shōmeisho): Bảng điểm
-
卒業証明書 (sotsugyō shōmeisho): Giấy chứng nhận tốt nghiệp
5. Giao tiếp khi nộp hồ sơ
-
これは提出書類です。よろしくお願いします。
→ Đây là hồ sơ tôi cần nộp. Mong được giúp đỡ ạ. -
書類に不備があれば、ご連絡ください。
→ Nếu có thiếu sót trong hồ sơ, xin hãy liên hệ lại với tôi.