Trong tiếng Nhật, “tiệm cắt tóc” được gọi là 美容院 (biyō in) hoặc 理容室 (riyō shitsu)
-
床屋(とこや)/ Tokoya – Tiệm cắt tóc truyền thống, thường dành cho nam giới.
-
美容院(びよういん)/ Biyōin – Tiệm làm tóc hiện đại, chăm sóc tóc, dành cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn với nữ giới.
-
ヘアサロン / Hea Saron – Salon tóc, cách gọi theo phong cách Tây, thường dùng trong quảng cáo hoặc tên thương hiệu.
1. Các cách gọi “tiệm cắt tóc” trong tiếng Nhật
Từ tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
床屋 | tokoya | Tiệm cắt tóc nam, truyền thống |
美容院 | biyōin | Tiệm làm tóc (cắt, gội, nhuộm, tạo kiểu) |
美容室 | biyōshitsu | Phòng làm tóc, tương tự 美容院 |
ヘアサロン | hea saron | Salon tóc (nghĩa hiện đại) |
理髪店 | rihatsuten | Tiệm hớt tóc (từ cổ hoặc trang trọng) |
Ví dụ:
-
今日は美容院に行って、髪を染めました。
(Hôm nay tôi đi tiệm làm tóc và nhuộm tóc.)
2. Từ vựng liên quan đến tiệm cắt tóc
Từ vựng tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
髪(かみ) | kami | Tóc |
髪型(かみがた) | kamigata | Kiểu tóc |
前髪(まえがみ) | maegami | Tóc mái |
散髪(さんぱつ) | sanpatsu | Cắt tóc (dành cho nam) |
カット | katto | Cắt tóc (cut) |
シャンプー | shanpū | Gội đầu (shampoo) |
パーマ | pāma | Uốn tóc (perm) |
カラー | karā | Nhuộm tóc (color) |
髪を染める | kami o someru | Nhuộm tóc |
髪を切る | kami o kiru | Cắt tóc |
Ví dụ:
-
髪を短く切ってください。
(Xin hãy cắt tóc tôi ngắn lại.)
3. Câu nói và mẫu hội thoại tại tiệm cắt tóc
Khách: こんにちは。カットをお願いします。
(Xin chào. Tôi muốn cắt tóc.)
Thợ cắt tóc: どんな髪型にしますか?
(Bạn muốn kiểu tóc như thế nào?)
Khách: 写真のようにしてください。
(Hãy làm giống như trong ảnh này.)
Thợ cắt tóc: わかりました。シャンプーもしますか?
(Tôi hiểu rồi. Bạn có muốn gội đầu luôn không?)
Khách: はい、お願いします。
(Vâng, làm ơn.)
4. Một số nét thú vị về tiệm cắt tóc ở Nhật Bản
-
Tiệm cắt tóc truyền thống (床屋) thường có biểu tượng xoay ba màu đỏ, trắng, xanh trước cửa.
-
Phong cách phục vụ rất lịch sự, chuyên nghiệp, thường có sẵn dịch vụ gội đầu, massage đầu và vai.
-
Các salon hiện đại ở Nhật thường rất sạch sẽ, trang trí đẹp và sử dụng sản phẩm chất lượng cao.