Mã số thuế trong tiếng Nhật là 税務番号, Zeimu Bangō. Trong môi trường học tập, làm việc hoặc kinh doanh tại Nhật Bản, việc hiểu và sử dụng đúng mã số thuế là rất cần thiết.
Mã số thuế trong tiếng Nhật là gì?
-
税務番号 (ぜいむばんごう – zeimu bangō): Số thuế
-
納税者番号 (のうぜいしゃばんごう – nōzeisha bangō): Mã số người nộp thuế
-
マイナンバー (mainanbā): Mã số cá nhân (thường được sử dụng để quản lý thuế và an sinh xã hội)
Ở Nhật Bản, từ năm 2016, mỗi công dân và cư dân đều được cấp một Mã số cá nhân 12 chữ số gọi là マイナンバー. Mã số này không chỉ phục vụ cho thuế mà còn cho bảo hiểm xã hội và các dịch vụ hành chính khác.
Từ vựng liên quan đến mã số thuế trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
税金 | ぜいきん (zeikin) | Thuế |
納税 | のうぜい (nōzei) | Nộp thuế |
納税者 | のうぜいしゃ (nōzeisha) | Người nộp thuế |
税務署 | ぜいむしょ (zeimusho) | Cục thuế |
申告 | しんこく (shinkoku) | Khai báo (thuế) |
確定申告 | かくていしんこく | Khai thuế cuối năm |
税務調査 | ぜいむちょうさ (zeimu chōsa) | Thanh tra thuế |
収入 | しゅうにゅう (shūnyū) | Thu nhập |
源泉徴収 | げんせんちょうしゅう | Khấu trừ tại nguồn |
Câu ví dụ sử dụng trong thực tế
-
マイナンバーを提出してください。
(Vui lòng nộp mã số cá nhân.) -
会社が税務署にあなたの納税情報を提出します。
(Công ty sẽ gửi thông tin thuế của bạn cho cơ quan thuế.) -
確定申告の際に税務番号が必要です。
(Bạn cần mã số thuế khi khai thuế cuối năm.) -
マイナンバー制度は2016年に始まりました。
(Hệ thống mã số cá nhân bắt đầu từ năm 2016.)
Mã số thuế dành cho ai?
-
Cá nhân làm việc, kinh doanh, hoặc có thu nhập tại Nhật
-
Doanh nghiệp Nhật hoặc nước ngoài hoạt động tại Nhật
-
Người nước ngoài (外国人 – がいこくじん) sống tại Nhật đều được cấp マイナンバー, sử dụng để kê khai và nộp thuế.