Phải thật hạnh phúc nhé tiếng Anh là “Be really happy” hoặc “Be truly happy”. Trong cuộc sống, khi ta muốn chúc ai đó luôn hạnh phúc, đặc biệt là trong những khoảnh khắc chia tay, tiễn biệt hay động viên, ta hay nói: “Phải thật hạnh phúc nhé!”
Cách diễn đạt phổ biến:
-
Be really happy, okay?
→ Dịch sát nghĩa, dùng trong tình huống thân mật, nhẹ nhàng. -
Make sure you’re truly happy!
→ Nhấn mạnh việc phải sống hạnh phúc, như một lời dặn dò. -
Stay happy, alright?
→ Mang tính khích lệ, thường dùng trong lời chia tay bạn bè, người yêu cũ. -
Hope you find true happiness.
→ Thường dùng khi bạn mong ai đó tìm thấy hạnh phúc, dù là chia tay hay tiễn biệt. -
Wishing you all the happiness in the world.
→ Lời chúc trang trọng và cảm xúc, thường dùng trong thư từ, thiệp, hoặc lời tạm biệt sâu sắc.
Một số cách nói cảm xúc hơn:
-
Don’t forget to be happy, no matter what.
→ “Dù thế nào cũng đừng quên phải hạnh phúc nhé.” -
Promise me you’ll live a happy life.
→ “Hứa với tôi là bạn sẽ sống thật hạnh phúc nhé.” -
Keep smiling and stay happy.
→ “Hãy giữ nụ cười và luôn sống hạnh phúc.”
Từ vựng liên quan đến “hạnh phúc” trong tiếng Anh:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
happy | hạnh phúc, vui vẻ |
joyful | đầy niềm vui |
blissful | hạnh phúc ngập tràn |
content | hài lòng, mãn nguyện |
delighted | rất vui, rất hài lòng |
cheerful | tươi vui, rạng rỡ |
positive | tích cực, lạc quan |
fulfilled | cảm thấy đủ đầy, trọn vẹn |
peace of mind | sự thanh thản, an yên |
true happiness | hạnh phúc thật sự |
Một số ví dụ thực tế:
-
“Even though we’re going our separate ways, I hope you stay truly happy.”
(Dù chúng ta mỗi người một ngả, tôi vẫn mong bạn luôn hạnh phúc.) -
“Take care and be happy, okay?”
(Bảo trọng và phải hạnh phúc đấy nhé.) -
“You deserve all the happiness in the world.”
(Bạn xứng đáng có được tất cả hạnh phúc trên đời.)
Lưu ý khi sử dụng:
-
Khi nói chuyện với người thân thiết, bạn có thể dùng các mẫu ngắn gọn như:
“Stay happy!”, “Be happy, okay?” -
Trong văn viết (email, thư chia tay, thiệp mừng), dùng các mẫu trang trọng hơn như:
“Wishing you happiness and peace always.”
“May your life be filled with love and joy.”