Trong quá trình mua bán, sản xuất và vận chuyển hàng hóa – đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại quốc tế, việc phát sinh hàng hóa bị lỗi là điều không thể tránh khỏi. Vậy “hàng lỗi” tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, “hàng lỗi” thường được gọi là “次品” (cìpǐn) hoặc “有缺陷的产品” (yǒu quēxiàn de chǎnpǐn).
1. Giải nghĩa từ “hàng lỗi” trong tiếng Trung
-
次品 (cìpǐn): Hàng hóa kém chất lượng, hàng lỗi. Đây là cách nói phổ biến và ngắn gọn, dùng nhiều trong buôn bán.
-
有缺陷的产品 (yǒu quēxiàn de chǎnpǐn): Sản phẩm có khuyết điểm – đây là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản hoặc hợp đồng thương mại.
Ví dụ:
-
这批货有很多次品,我们要求退货。
(Zhè pī huò yǒu hěn duō cìpǐn, wǒmen yāoqiú tuìhuò.)
→ Lô hàng này có rất nhiều hàng lỗi, chúng tôi yêu cầu trả hàng.
2. Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến “hàng lỗi”
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
次品 | cìpǐn | Hàng lỗi, hàng kém chất lượng |
缺陷 | quēxiàn | Khuyết điểm, lỗi |
损坏 | sǔnhuài | Hư hỏng |
报废 | bàofèi | Bỏ đi, loại bỏ (vì không sử dụng được) |
不合格 | bù hégé | Không đạt chuẩn |
退货 | tuìhuò | Trả hàng |
投诉 | tóusù | Khiếu nại |
质检 | zhìjiǎn | Kiểm tra chất lượng |
包装破损 | bāozhuāng pòsǔn | Bao bì bị hỏng |
发错货 | fā cuò huò | Gửi nhầm hàng |
3. Mẫu câu giao tiếp khi xử lý hàng lỗi
-
这批产品有质量问题。
(Zhè pī chǎnpǐn yǒu zhìliàng wèntí.)
→ Lô sản phẩm này có vấn đề về chất lượng. -
请尽快处理我们的投诉。
(Qǐng jǐnkuài chǔlǐ wǒmen de tóusù.)
→ Xin vui lòng xử lý khiếu nại của chúng tôi càng sớm càng tốt. -
我们希望更换这些次品。
(Wǒmen xīwàng gēnghuàn zhèxiē cìpǐn.)
→ Chúng tôi mong muốn đổi các sản phẩm lỗi này. -
包装破损导致货物受损。
(Bāozhuāng pòsǔn dǎozhì huòwù shòusǔn.)
→ Bao bì hỏng dẫn đến hàng hóa bị thiệt hại.
4. Vì sao nên biết về từ vựng “hàng lỗi” khi kinh doanh với Trung Quốc?
Trong quá trình nhập khẩu hoặc đặt hàng từ Trung Quốc, việc hiểu rõ từ vựng liên quan đến “hàng lỗi” giúp bạn:
-
Giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp khi có sự cố xảy ra.
-
Biết cách khiếu nại và yêu cầu bồi thường đúng chuẩn mực thương mại.
-
Tránh hiểu lầm trong quá trình thương lượng hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Đặc biệt với các bạn làm order Taobao, 1688, Alibaba, hay thương mại điện tử quốc tế, thì từ vựng về hàng lỗi là kiến thức rất thiết thực và nên trang bị.