Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Bạn thân tiếng Hàn là 친한 친구 (chinhan chingu). Bạn thân là những người bạn thân thiết hơn bình thường, là mối quan hệ chặt chẽ và có tầm quan trọng nhất định đối với đối phương.

Bạn thân tiếng Hàn là 친한 친구 (chinhan chingu). Bạn thân là người luôn ủng hộ và bên cạnh ta khi cần và không bao giờ bỏ rơi nhau cho dù nghèo khổ, khó khăn.

Chúng ta luôn được là chính mình khi ở bên người bản thân ấy, luôn được nói những gì mình nghĩ, luôn được thoải mái tự nhiên, không phải lo nghĩ hay câu nệ tiểu tiết.

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bạn thân.

단짝 친구 (danjjag chingu): Bạn tâm giao.

Bạn thân tiếng Hàn là gì

옛 친구 (yes chingu): Bạn cũ.

또래 친구 (ttolae chingu): Bạn đồng niên.

고향 친구 (gohyang chingu): Bạn đồng hương.

나쁜 친구 (nappeun chingu): Bạn xấu.

동네 친구 (dongne chingu): Bạn cùng xóm.

오랜 친구 (olaen chingu): Bạn lâu năm.

동료 (donglyo): Đồng nghiệp.

동지 (dongji): Đồng chí.

우애 (uae): Tình bạn.

막역하다 (mag-yeoghada): Thân tình, gần gũi.

친구를 사귀다 (dongne chingu): Kết bạn.

친하다 (chinhada): Thân thiết.

절친하다 (jeolchin hada): Rất thân, thân thuộc.

친근하다 (chingeunhada): Thân cận.

허물없다 (heomul-eobsda): Không câu nệ tiểu tiết.

붙임성 (but-imseong): Sự ân cần, niềm nở.

Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789