Bảo trì tiếng Trung là gì 保养 (bǎoyǎng). Trong đời sống và công việc, đặc biệt là trong các ngành như kỹ thuật, máy móc, công nghệ thông tin hay xây dựng, khái niệm “bảo trì” là một từ cực kỳ phổ biến. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
1. “Bảo trì” tiếng Trung là gì?
Từ “bảo trì” trong tiếng Trung được viết là:
保养 / 维修
Tùy theo ngữ cảnh mà bạn sẽ dùng từ phù hợp:
-
保养 (bǎo yǎng): bảo dưỡng, bảo trì định kỳ
→ Thường dùng để chỉ việc chăm sóc, bảo dưỡng thiết bị theo định kỳ để kéo dài tuổi thọ. -
维修 (wéi xiū): sửa chữa và bảo trì
→ Thường dùng khi thiết bị đã có vấn đề, hỏng hóc, cần sửa và kiểm tra bảo trì.
Ví dụ phân biệt:
-
Máy hoạt động bình thường nhưng cần bảo dưỡng định kỳ → dùng 保养
-
Máy bị hỏng, cần sửa chữa và kiểm tra → dùng 维修
2. Một số cụm từ và từ vựng liên quan đến bảo trì
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
保养设备 | bǎo yǎng shè bèi | bảo trì thiết bị |
定期保养 | dìng qī bǎo yǎng | bảo trì định kỳ |
维修服务 | wéi xiū fú wù | dịch vụ sửa chữa |
技术支持 | jì shù zhī chí | hỗ trợ kỹ thuật |
检查系统 | jiǎn chá xì tǒng | kiểm tra hệ thống |
更换零件 | gēng huàn líng jiàn | thay thế linh kiện |
故障排除 | gù zhàng pái chú | khắc phục sự cố |
操作手册 | cāo zuò shǒu cè | sách hướng dẫn sử dụng |
维护记录 | wéi hù jì lù | ghi chép bảo trì |
后期维护 | hòu qī wéi hù | bảo trì hậu kỳ |
3. Mẫu câu tiếng Trung liên quan đến bảo trì
-
设备需要定期保养。
(Shè bèi xū yào dìng qī bǎo yǎng)
→ Thiết bị cần được bảo trì định kỳ. -
我们提供24小时维修服务。
(Wǒ men tí gōng èr shí sì xiǎo shí wéi xiū fú wù)
→ Chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa chữa 24/7. -
请联系维修人员。
(Qǐng lián xì wéi xiū rén yuán)
→ Vui lòng liên hệ nhân viên sửa chữa. -
本产品享有一年免费保养服务。
(Běn chǎn pǐn xiǎng yǒu yì nián miǎn fèi bǎo yǎng fú wù)
→ Sản phẩm này được bảo trì miễn phí trong 1 năm.
4. Bảo trì trong các lĩnh vực khác nhau
Lĩnh vực | Cách dùng |
---|---|
Điện tử, máy tính | 电脑维护 (diàn nǎo wéi hù) – bảo trì máy tính |
Ô tô, xe máy | 汽车保养 (qì chē bǎo yǎng) – bảo dưỡng xe |
Xây dựng, cơ khí | 设备维修 (shè bèi wéi xiū) – sửa chữa thiết bị |
CNTT | 系统维护 (xì tǒng wéi hù) – bảo trì hệ thống |