Từ vựng tiếng Hàn về phòng ngủ là 침실 (chimshil). Khi học tiếng Hàn, việc ghi nhớ từ vựng theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn học nhanh và hiệu quả hơn. Phòng ngủ là không gian quen thuộc với mọi người, và cũng là nơi chứa rất nhiều đồ vật gần gũi. Hôm nay, hãy cùng học các từ vựng tiếng Hàn về phòng ngủ để vừa dễ nhớ, vừa áp dụng được ngay trong cuộc sống hàng ngày nhé!
1. Từ vựng tiếng Hàn về các đồ vật trong phòng ngủ
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
침대 | chim-dae | giường |
베개 | be-gae | gối |
이불 | i-bul | chăn |
매트리스 | mae-teu-ri-seu | nệm |
담요 | dam-yo | mền, chăn mỏng |
침대시트 | chim-dae-si-teu | ga giường |
침대프레임 | chim-dae-peu-re-im | khung giường |
옷장 | ot-jang | tủ quần áo |
서랍장 | seo-rap-jang | tủ ngăn kéo |
거울 | geo-ul | gương |
전등 | jeon-deung | đèn trần |
스탠드 | seu-taen-deu | đèn bàn / đèn ngủ |
커튼 | keo-teun | rèm cửa |
창문 | chang-mun | cửa sổ |
벽지 | byeok-ji | giấy dán tường |
바닥 | ba-dak | sàn nhà |
카펫 / 러그 | ka-pet / reo-geu | thảm |
알람시계 | a-ram-si-gye | đồng hồ báo thức |
탁자 | tak-ja | bàn nhỏ |
책장 | chaek-jang | giá sách |
2. Các động từ liên quan đến phòng ngủ
-
자다 (ja-da): ngủ
-
일어나다 (i-reo-na-da): thức dậy
-
이불을 덮다 (i-bul-eul deop-da): đắp chăn
-
알람을 끄다 (a-ram-eul kkeu-da): tắt báo thức
-
침대를 정리하다 (chim-dae-reul jeong-ri-ha-da): dọn giường
-
잠이 들다 (jam-i deul-da): chìm vào giấc ngủ
-
코를 골다 (ko-reul gol-da): ngáy
-
꿈을 꾸다 (kkum-eul kku-da): mơ
3. Mẫu câu đơn giản với từ vựng về phòng ngủ
-
저는 침대에서 책을 읽어요.
(Tôi đọc sách trên giường.) -
오늘은 일찍 자고 싶어요.
(Hôm nay tôi muốn đi ngủ sớm.) -
알람시계를 껐어요.
(Tôi đã tắt đồng hồ báo thức rồi.) -
커튼을 닫아 주세요.
(Làm ơn đóng rèm lại.)
4. Mẹo học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hiệu quả
-
Ghi nhớ bằng cách dán nhãn tiếng Hàn lên đồ vật thật trong phòng ngủ.
-
Dùng từ vựng học được để tạo câu đơn giản mỗi ngày.
-
Xem video, phim ảnh có liên quan đến sinh hoạt hàng ngày để học tự nhiên hơn.
-
Sử dụng app học tiếng Hàn có hình ảnh để giúp não ghi nhớ tốt hơn.