Săn mây tiếng Anh là gì Cloud hunting. “Săn mây” không chỉ là một hoạt động du lịch thú vị mà còn là cơ hội tuyệt vời để học thêm tiếng Anh theo chủ đề thiên nhiên, du lịch và nhiếp ảnh.
1. Khái niệm “săn mây” trong tiếng Anh
“Săn mây” là hoạt động dậy sớm, di chuyển lên vùng núi cao để ngắm nhìn và chụp ảnh những đám mây bồng bềnh trôi dưới chân mình như biển mây. Trong tiếng Anh, không có một từ duy nhất để diễn tả chính xác, nhưng có thể dùng các cụm từ sau:
-
Cloud hunting – săn mây
-
Chasing the clouds – đuổi theo mây
-
Cloud watching in the mountains – ngắm mây trên núi
-
Cloud photography – chụp ảnh mây
-
Hunting for sea of clouds – săn “biển mây”
2. Từ vựng liên quan đến săn mây
Địa điểm & thiên nhiên (Places & Nature)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
mountain peak | đỉnh núi |
hilltop | đỉnh đồi |
valley | thung lũng |
viewpoint | điểm ngắm cảnh |
sunrise spot | điểm đón bình minh |
cloud sea | biển mây |
mist | sương mù |
fog | màn sương |
forest | rừng |
nature trail | đường mòn thiên nhiên |
hiking trail | đường leo núi |
campsite | nơi cắm trại |
mountain pass | đèo |
elevation | độ cao |
altitude | cao độ |
Hiện tượng thời tiết (Weather Terms)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
overcast | trời u ám |
partly cloudy | có mây rải rác |
scattered clouds | mây rải rác |
dense fog | sương dày |
morning dew | sương sớm |
chilly | se lạnh |
brisk air | không khí mát mẻ |
humid | ẩm ướt |
visibility | tầm nhìn |
golden hour | giờ vàng (ánh sáng đẹp nhất) |
3. Hành trình săn mây – Cloud Hunting Experience
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
set off early | khởi hành sớm |
pack your gear | chuẩn bị hành trang |
bring a flashlight | mang theo đèn pin |
camera tripod | chân máy ảnh |
capture the moment | bắt khoảnh khắc |
panoramic view | tầm nhìn toàn cảnh |
trek through the forest | đi bộ xuyên rừng |
hike up the mountain | leo núi |
reach the summit | đến đỉnh |
pitch a tent | dựng lều |
take a time-lapse | quay tua nhanh thời gian |
wake up before dawn | thức dậy trước bình minh |
stay overnight | ở lại qua đêm |
4. Từ vựng nhiếp ảnh săn mây – Cloud Photography
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
DSLR camera | máy ảnh chuyên nghiệp |
wide-angle lens | ống kính góc rộng |
shutter speed | tốc độ màn trập |
exposure | phơi sáng |
ISO setting | thiết lập ISO |
image stabilization | chống rung |
composition | bố cục |
natural light | ánh sáng tự nhiên |
scenic shot | ảnh phong cảnh |
backlight | ánh sáng phía sau |
5. Dụng cụ & vật dụng cần thiết – Gear & Essentials
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
hiking boots | giày leo núi |
windbreaker | áo gió |
thermal jacket | áo giữ nhiệt |
backpack | ba lô |
water bottle | chai nước |
snack bar | đồ ăn nhanh |
headlamp | đèn đội đầu |
gloves | găng tay |
map | bản đồ |
compass | la bàn |