Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Săn mây tiếng Anh là gì Cloud hunting. “Săn mây” không chỉ là một hoạt động du lịch thú vị mà còn là cơ hội tuyệt vời để học thêm tiếng Anh theo chủ đề thiên nhiên, du lịch và nhiếp ảnh.

Săn mây tiếng Anh là gì

1. Khái niệm “săn mây” trong tiếng Anh

“Săn mây” là hoạt động dậy sớm, di chuyển lên vùng núi cao để ngắm nhìn và chụp ảnh những đám mây bồng bềnh trôi dưới chân mình như biển mây. Trong tiếng Anh, không có một từ duy nhất để diễn tả chính xác, nhưng có thể dùng các cụm từ sau:

  • Cloud hunting – săn mây

  • Chasing the clouds – đuổi theo mây

  • Cloud watching in the mountains – ngắm mây trên núi

  • Cloud photography – chụp ảnh mây

  • Hunting for sea of clouds – săn “biển mây”

2. Từ vựng liên quan đến săn mây

Địa điểm & thiên nhiên (Places & Nature)

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
mountain peak đỉnh núi
hilltop đỉnh đồi
valley thung lũng
viewpoint điểm ngắm cảnh
sunrise spot điểm đón bình minh
cloud sea biển mây
mist sương mù
fog màn sương
forest rừng
nature trail đường mòn thiên nhiên
hiking trail đường leo núi
campsite nơi cắm trại
mountain pass đèo
elevation độ cao
altitude cao độ

Hiện tượng thời tiết (Weather Terms)

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
overcast trời u ám
partly cloudy có mây rải rác
scattered clouds mây rải rác
dense fog sương dày
morning dew sương sớm
chilly se lạnh
brisk air không khí mát mẻ
humid ẩm ướt
visibility tầm nhìn
golden hour giờ vàng (ánh sáng đẹp nhất)

3. Hành trình săn mây – Cloud Hunting Experience

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
set off early khởi hành sớm
pack your gear chuẩn bị hành trang
bring a flashlight mang theo đèn pin
camera tripod chân máy ảnh
capture the moment bắt khoảnh khắc
panoramic view tầm nhìn toàn cảnh
trek through the forest đi bộ xuyên rừng
hike up the mountain leo núi
reach the summit đến đỉnh
pitch a tent dựng lều
take a time-lapse quay tua nhanh thời gian
wake up before dawn thức dậy trước bình minh
stay overnight ở lại qua đêm

4. Từ vựng nhiếp ảnh săn mây – Cloud Photography

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
DSLR camera máy ảnh chuyên nghiệp
wide-angle lens ống kính góc rộng
shutter speed tốc độ màn trập
exposure phơi sáng
ISO setting thiết lập ISO
image stabilization chống rung
composition bố cục
natural light ánh sáng tự nhiên
scenic shot ảnh phong cảnh
backlight ánh sáng phía sau

5. Dụng cụ & vật dụng cần thiết – Gear & Essentials

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
hiking boots giày leo núi
windbreaker áo gió
thermal jacket áo giữ nhiệt
backpack ba lô
water bottle chai nước
snack bar đồ ăn nhanh
headlamp đèn đội đầu
gloves găng tay
map bản đồ
compass la bàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789 sunwin