Trong kinh doanh, tiếp thị và thương mại quốc tế, tên sản phẩm đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Việc đặt tên sản phẩm phù hợp, dễ nhớ, ấn tượng và có thể sử dụng bằng nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, sẽ giúp sản phẩm tiếp cận khách hàng toàn cầu hiệu quả hơn. Vậy tên sản phẩm tiếng Anh là gì? Và những từ vựng liên quan nào bạn nên biết? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Tên sản phẩm tiếng Anh là gì?
Tên sản phẩm trong tiếng Anh được gọi là “Product name”.
-
Product = sản phẩm
-
Name = tên
=> Product name = Tên sản phẩm
Ví dụ:
-
“What is the product name of your new launch?”
(Tên sản phẩm mới của bạn là gì?) -
“We need to register the product name before marketing.”
(Chúng tôi cần đăng ký tên sản phẩm trước khi tiếp thị.)
2. Vai trò của tên sản phẩm (Product name)
Tên sản phẩm không chỉ là nhãn gọi mà còn là một phần quan trọng của chiến lược thương hiệu (brand strategy). Một tên sản phẩm tốt cần:
-
Dễ nhớ (memorable)
-
Dễ phát âm (easy to pronounce)
-
Liên quan đến công dụng hoặc cảm xúc tích cực
-
Phù hợp với thị trường mục tiêu (target market)
-
Dễ sử dụng khi dịch sang tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tên sản phẩm
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Brand | Thương hiệu |
Trademark | Nhãn hiệu đã đăng ký |
Label | Nhãn dán |
Logo | Biểu tượng sản phẩm/thương hiệu |
Product category | Danh mục sản phẩm |
Slogan | Khẩu hiệu |
Product line | Dòng sản phẩm |
Packaging | Bao bì |
Launch | Ra mắt sản phẩm |
Target customer | Khách hàng mục tiêu |
Feature | Tính năng |
Specification | Thông số kỹ thuật |
Unique selling point (USP) | Điểm bán hàng độc đáo |
Ví dụ câu:
-
“The product name should reflect the brand identity.”
(Tên sản phẩm nên phản ánh bản sắc thương hiệu.) -
“We are developing a new product line with innovative features.”
(Chúng tôi đang phát triển một dòng sản phẩm mới với các tính năng sáng tạo.)
4. Cách đặt tên sản phẩm bằng tiếng Anh hiệu quả
Đặt tên sản phẩm bằng tiếng Anh là một nghệ thuật và cần nghiên cứu kỹ lưỡng:
-
Mô tả trực tiếp: Ví dụ: “FreshClean” (sản phẩm vệ sinh), “QuickCharge” (bộ sạc nhanh)
-
Tạo cảm xúc: Ví dụ: “DreamGlow” (mỹ phẩm), “HappySip” (đồ uống)
-
Tên mang tính thương hiệu: Ví dụ: “iPhone”, “AirPods” — kết hợp giữa công nghệ và nhận diện Apple
-
Viết tắt hoặc ghép từ: Ví dụ: “FitPro” (Fitness + Professional), “EcoMate” (Eco-friendly + Mate)