Ngày nay, khi cuộc sống ngày càng hiện đại và áp lực, nhiều người có xu hướng tìm đến thiên nhiên để nghỉ ngơi và thư giãn. Những khu du lịch sinh thái là lựa chọn lý tưởng để tận hưởng không khí trong lành, trải nghiệm văn hóa địa phương và góp phần bảo vệ môi trường. Vậy khu du lịch sinh thái tiếng Anh là gì, và có những từ vựng nào liên quan? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1. Khu du lịch sinh thái tiếng Anh là gì?
Khu du lịch sinh thái trong tiếng Anh được gọi là Ecotourism area hoặc Ecotourism site.
-
Eco là viết tắt của “ecological” (sinh thái)
-
Tourism là du lịch
-
Ecotourism có nghĩa là du lịch sinh thái — một hình thức du lịch gắn với bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và gìn giữ văn hóa bản địa.
Ví dụ:
-
Ba Bể is a famous ecotourism area in northern Vietnam.
(Ba Bể là một khu du lịch sinh thái nổi tiếng ở miền Bắc Việt Nam.) -
This ecotourism site offers visitors a chance to explore unspoiled nature.
(Khu du lịch sinh thái này mang đến cho du khách cơ hội khám phá thiên nhiên hoang sơ.)
2. Một số cách diễn đạt tương đương
Ngoài ecotourism area, bạn cũng có thể gặp những cách diễn đạt khác như:
-
Ecological tourism zone — Khu du lịch sinh thái (ít dùng hơn)
-
Nature tourism destination — Điểm đến du lịch thiên nhiên
-
Green travel spot — Địa điểm du lịch xanh
-
Eco-friendly tourist attraction — Điểm du lịch thân thiện với môi trường
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch sinh thái
Dưới đây là một số từ vựng thường gặp:
-
Nature — Thiên nhiên
-
Wildlife — Động vật hoang dã
-
Forest — Rừng
-
Mountain — Núi
-
River / Lake / Waterfall — Sông / Hồ / Thác nước
-
Conservation — Bảo tồn
-
Sustainable tourism — Du lịch bền vững
-
Local culture — Văn hóa địa phương
-
Organic food — Thực phẩm hữu cơ
-
Eco-lodge — Nhà nghỉ sinh thái
-
Hiking / Trekking — Leo núi / đi bộ đường dài
-
Environmentally friendly — Thân thiện với môi trường
4. Cách sử dụng từ vựng trong câu
-
Ecotourism is a great way to travel responsibly and support conservation efforts.
(Du lịch sinh thái là cách tuyệt vời để du lịch có trách nhiệm và hỗ trợ công tác bảo tồn.) -
Many ecotourism areas provide jobs for local people and promote traditional lifestyles.
(Nhiều khu du lịch sinh thái tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương và thúc đẩy lối sống truyền thống.) -
This eco-lodge is made from recycled materials and runs on solar power.
(Nhà nghỉ sinh thái này được xây dựng từ vật liệu tái chế và sử dụng năng lượng mặt trời.)
5. Lợi ích của du lịch sinh thái
-
Góp phần bảo vệ môi trường
-
Hỗ trợ cộng đồng địa phương
-
Khám phá thiên nhiên nguyên sơ
-
Trải nghiệm văn hóa bản địa
-
Nâng cao ý thức bảo tồn thiên nhiên