Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Hàn, “thị trường” được viết là:

시장 (시장 / si-jang) – Có nghĩa là thị trường, nơi mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc không gian hoạt động kinh tế. Từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau: từ thị trường truyền thống đến thị trường tài chính, thị trường xuất khẩu, thị trường lao động, v.v.

Thị trường trong tiếng Hàn là gì

1. Phân biệt các loại “시장” – Thị trường trong tiếng Hàn

Tùy thuộc vào lĩnh vực và ngữ cảnh, 시장 (si-jang) có thể được kết hợp với nhiều từ khác để diễn tả từng loại thị trường khác nhau:

Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
시장 si-jang Thị trường
국내시장 guk-nae si-jang Thị trường nội địa
해외시장 hae-oe si-jang Thị trường nước ngoài
수출시장 su-chul si-jang Thị trường xuất khẩu
소비시장 so-bi si-jang Thị trường tiêu dùng
노동시장 no-dong si-jang Thị trường lao động
주식시장 ju-sik si-jang Thị trường chứng khoán
금융시장 geum-yung si-jang Thị trường tài chính
부동산시장 bu-dong-san si-jang Thị trường bất động sản
자유시장경제 ja-yu si-jang gyeong-je Nền kinh tế thị trường tự do
시장조사 si-jang jo-sa Khảo sát thị trường

2. Ví dụ câu tiếng Hàn sử dụng từ “시장”

  1. 한국 기업들은 동남아 시장을 주목하고 있습니다.
    (Han-guk gi-eop-deul-eun Dongnam-a si-jang-eul ju-mok-ha-go it-seum-ni-da)
    → Các doanh nghiệp Hàn Quốc đang chú ý đến thị trường Đông Nam Á.

  2. 이 제품은 국내 시장에서 큰 인기를 얻고 있습니다.
    (I je-pum-eun guk-nae si-jang-e-seo keun in-gi-reul eot-go it-seum-ni-da)
    → Sản phẩm này đang rất được ưa chuộng tại thị trường nội địa.

  3. 시장을 조사한 결과, 소비자들의 요구가 많이 달라졌습니다.
    (Si-jang-eul jo-sa-han gyeol-gwa, so-bi-ja-deul-ui yo-gu-ga ma-ni dal-la-jyeot-seum-ni-da)
    → Kết quả khảo sát thị trường cho thấy nhu cầu của người tiêu dùng đã thay đổi nhiều.

3. Tìm hiểu về “시장” trong bối cảnh kinh tế Hàn Quốc

Hàn Quốc là một trong những nền kinh tế thị trường phát triển hàng đầu châu Á, với hệ thống 시장경제 (si-jang gyeong-je – nền kinh tế thị trường) hiện đại và hội nhập toàn cầu. Các doanh nghiệp Hàn Quốc không chỉ tập trung vào 국내시장 (thị trường nội địa) mà còn mạnh mẽ mở rộng sang 해외시장 (thị trường quốc tế), đặc biệt là ở các nước ASEAN và châu Âu.

Ngoài ra, 시장조사 (khảo sát thị trường)시장분석 (phân tích thị trường) là những bước cực kỳ quan trọng trong hoạt động tiếp thị, kinh doanh và ra quyết định đầu tư.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *