Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Hàn, từ “mậu dịch” được dịch là:

무역 (mu-yeok) – Nghĩa là mậu dịch, thương mại quốc tế, tức là hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia với nhau.

Từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản kinh tế, các cuộc đàm phán thương mại, xuất nhập khẩu, cũng như trong tin tức quốc tế.

Mậu dịch Tiếng Hàn là gì

1. Giải nghĩa chi tiết từ “무역”

  • 무 (貿) – Giao dịch, buôn bán

  • 역 (易) – Trao đổi, trao đổi hàng hóa

→ Ghép lại, 무역 (貿易)hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa giữa các nước, tương đương với từ trade trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • 자유무역 (자유 + 무역)Thương mại tự do

  • 국제무역 (국제 + 무역)Thương mại quốc tế

2. Các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến “mậu dịch”

Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
무역 mu-yeok Mậu dịch, thương mại
무역회사 mu-yeok hoe-sa Công ty thương mại, mậu dịch
수출 su-chul Xuất khẩu
수입 su-ip Nhập khẩu
수출입 su-chul-ip Xuất nhập khẩu
무역 적자 mu-yeok jeok-ja Thâm hụt thương mại
무역 흑자 mu-yeok heuk-ja Thặng dư thương mại
무역 협정 mu-yeok hyeop-jeong Hiệp định thương mại
자유무역 ja-yu mu-yeok Thương mại tự do
국제무역 guk-je mu-yeok Thương mại quốc tế
무역장벽 mu-yeok jang-byeok Rào cản thương mại
통상 tong-sang Quan hệ thương mại, thông thương
관세 gwan-se Thuế quan

3. Ví dụ câu tiếng Hàn có từ “mậu dịch (무역)”

  1. 우리 회사는 무역회사로서 아시아 시장에 집중하고 있습니다.
    (Uri hoesa-neun muyeok hoesaro-seo Asia sijang-e jipjunghago isseumnida)
    → Công ty chúng tôi là công ty thương mại, hiện đang tập trung vào thị trường châu Á.

  2. 한국과 베트남은 무역 협정을 체결했습니다.
    (Hanguk-gwa Beteunam-eun muyeok hyeopjeong-eul chegyeolhaetseumnida)
    → Hàn Quốc và Việt Nam đã ký kết hiệp định thương mại.

  3. 자유무역은 세계 경제 성장에 큰 도움이 됩니다.
    (Jayumuyeok-eun segye gyeongje seongjang-e keun doumi doemnida)
    → Thương mại tự do mang lại lợi ích lớn cho sự phát triển kinh tế toàn cầu.

4. Mậu dịch – một lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế Hàn Quốc

Hàn Quốc là một trong những quốc gia có nền kinh tế mậu dịch định hướng xuất khẩu rất mạnh. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Hàn Quốc bao gồm: ô tô, thiết bị điện tử, chất bán dẫn, mỹ phẩm, thời trang,…

Các công ty thương mại (무역회사) lớn tại Hàn như Samsung C&T, Hyundai Corporation, hay Posco International đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy quan hệ mậu dịch giữa Hàn Quốc và các nước khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789