Trong các giao dịch thương mại, tài chính, bất động sản hay thậm chí các dịch vụ hàng ngày, phí hoa hồng là một khái niệm quen thuộc. Vậy trong tiếng Nhật, phí hoa hồng được gọi là gì và được sử dụng như thế nào trong thực tế? Phí hoa hồng trong tiếng Nhật được gọi là 手数料(てすうりょう / tesuuryou).
Phí hoa hồng tiếng Nhật là gì?
Phí hoa hồng trong tiếng Nhật được gọi là 手数料(てすうりょう / tesuuryou).
-
手(て / te): tay
-
数(すう / suu): số, tính toán
-
料(りょう / ryou): chi phí
Ghép lại, 手数料 mang ý nghĩa là khoản phí phải trả cho một dịch vụ hay giao dịch nào đó, thường là khoản chi phí phát sinh thêm trong quá trình mua bán hoặc trao đổi.
Phí hoa hồng là gì?
Phí hoa hồng là khoản tiền được chi trả dựa trên tỷ lệ phần trăm giá trị sản phẩm hoặc giao dịch, dành cho người trung gian, môi giới, hoặc người bán hàng khi hoàn tất một thương vụ thành công.
Trong nhiều trường hợp, phí hoa hồng có thể áp dụng nếu:
-
Người mua thanh toán trước thời hạn
-
Mua số lượng lớn
-
Là khách hàng thân thiết
-
Có sự đồng thuận hoặc cam kết cụ thể trước
Ví dụ sử dụng từ “手数料(tesuuryou)” trong câu
-
手数料は書類1通につき300円です。
Tesūryō wa shorui 1-tsū ni tsuki 300-en desu.
→ Phí xử lý cho mỗi tài liệu là 300 yên. -
この時間にATMを利用すると、手数料がかかるよ。
Kono jikan ni ATM o riyō suru to, tesūryō ga kakaru yo.
→ Dùng ATM vào thời điểm này sẽ bị tính phí đó. -
この家を売ってくれ。手数料をあげる。
Kono ie o utte kure. Tesūryō o ageru.
→ Bán giúp tôi căn nhà này, tôi sẽ trả anh tiền hoa hồng.