Trong tiếng Hàn, “biểu tình” được gọi là:
시위 (si-wi) – Biểu tình, cuộc biểu tình
데모 (de-mo) – Cũng nghĩa là biểu tình, từ mượn tiếng Anh “demo(nstration)”, thường dùng trong ngữ cảnh nói chuyện đời sống hoặc báo chí.
Biểu tình là hành động tập hợp đông người để bày tỏ ý kiến, yêu cầu hoặc phản đối về một vấn đề chính trị, xã hội, kinh tế,… Ở Hàn Quốc, biểu tình là hình thức bày tỏ chính kiến hợp pháp, diễn ra khá phổ biến trong các phong trào xã hội, đặc biệt ở thủ đô Seoul.
1. Các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến biểu tình
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
시위 | si-wi | Biểu tình |
데모 | de-mo | Cuộc biểu tình (demo) |
시위자 | si-wi-ja | Người biểu tình |
시위대 | si-wi-dae | Đoàn biểu tình |
시위하다 | si-wi-ha-da | Tham gia biểu tình |
항의하다 | hang-ui-ha-da | Phản đối, khiếu nại |
요구하다 | yo-gu-ha-da | Yêu cầu |
피켓 | pi-ket | Biển biểu ngữ (tấm bảng biểu tình) |
집회 | jip-hoe | Cuộc tụ họp, hội họp (đám đông) |
평화시위 | pyeong-hwa si-wi | Biểu tình ôn hòa |
불법시위 | bul-beop si-wi | Biểu tình trái pháp luật |
거리행진 | geo-ri haeng-jin | Diễu hành trên đường phố |
진압하다 | jin-ap-ha-da | Trấn áp (biểu tình) |
구호 | gu-ho | Khẩu hiệu, hô vang khẩu hiệu |
2. Một số ví dụ câu tiếng Hàn về “biểu tình”
-
시위에 참여한 사람들이 평화를 외쳤습니다.
(Siwi-e chamyeohan saramdeuri pyeonghware oechyeotseumnida)
→ Những người tham gia biểu tình đã hô vang vì hòa bình. -
정부는 불법시위를 강경하게 진압했습니다.
(Jeongbuneun bulbeopsiwireul ganggyeonghage jinaphaetseumnida)
→ Chính phủ đã mạnh tay trấn áp cuộc biểu tình bất hợp pháp. -
학생들이 등록금 인상을 반대하며 데모를 벌였습니다.
(Haksaengdeuri deungrokgeum insangeul bandaehamyeo demoreul beoryeotseumnida)
→ Sinh viên tổ chức biểu tình phản đối việc tăng học phí. -
시위자들은 피켓을 들고 구호를 외치고 있었습니다.
(Siwijadeureun piketeul deulgo guhoreul oechigo isseotsseumnida)
→ Những người biểu tình cầm bảng biểu ngữ và hô khẩu hiệu.
3. Tìm hiểu thêm: Biểu tình trong xã hội Hàn Quốc
Ở Hàn Quốc, biểu tình được coi là một hình thức thực hiện quyền công dân, được quy định trong hiến pháp. Người dân có quyền 집회 및 시위의 자유 (quyền hội họp và biểu tình), miễn là tuân thủ luật pháp. Những sự kiện biểu tình lớn như “Cuộc biểu tình nến” (촛불 시위 – chotbul siwi) năm 2016 phản đối Tổng thống Park Geun-hye là ví dụ điển hình cho sức mạnh đoàn kết và tinh thần dân chủ của người Hàn.