Trong tiếng Trung, “rượu hoa quả” được gọi là 果味酒 (/guǒ wèijiǔ/). Đây là một loại đồ uống có cồn được sản xuất thông qua quá trình lên men tự nhiên từ các loại trái cây. Trong quá trình này, lượng đường tự nhiên có trong hoa quả sẽ được chuyển hóa thành cồn, tạo nên hương vị đặc trưng, dễ uống và thường có nồng độ cồn nhẹ hơn so với các loại rượu mạnh khác.
Điểm nổi bật của 果味酒 là thường sử dụng 100% nước ép hoa quả nguyên chất, mang lại mùi thơm tự nhiên, vị ngọt dịu và rất được ưa chuộng trong các buổi tiệc nhẹ, gặp mặt bạn bè hoặc dùng trong các món tráng miệng.
Lưu ý: Mặc dù cũng được lên men từ trái cây (như nho), rượu vang (葡萄酒) và rượu Brandy không được xếp vào nhóm rượu hoa quả 果味酒, do quy trình sản xuất và hàm lượng cồn có sự khác biệt đáng kể.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến rượu và rượu hoa quả:
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
果味酒 | guǒ wèijiǔ | Rượu hoa quả |
酒 | jiǔ | Rượu (nói chung) |
瓶装酒 | píngzhuāng jiǔ | Rượu đóng chai |
苦艾酒 | kǔ ài jiǔ | Rượu Absinthe |
杜松子酒 | dù sōngzǐ jiǔ | Rượu Gin |
香槟酒 | xiāngbīn jiǔ | Rượu sâm panh (Champagne) |
葡萄酒 | pútáo jiǔ | Rượu vang (rượu nho) |
法国红葡萄酒 | fàguó hóng pútáojiǔ | Rượu vang đỏ Pháp |
红葡萄酒 | hóng pútáojiǔ | Rượu vang đỏ |
白葡萄酒 | bái pútáojiǔ | Rượu vang trắng |
苹果酒 | píngguǒ jiǔ | Rượu táo |
威士忌酒 | wēishìjì jiǔ | Rượu whisky |
Một số mẫu câu tiếng Trung sử dụng từ “rượu hoa quả”
-
这酒有冲劲儿,少喝一点儿。
Zhè jiǔ yǒu chòngjìn’er, shǎo hè yīdiǎn’er.
→ Rượu này khá mạnh, nên uống ít thôi. -
我喝了一杯果味酒,觉得很好喝。
Wǒ hēle yībēi guǒ wèijiǔ, juédé hěn hǎo hē.
→ Tôi uống một ly rượu hoa quả, cảm thấy rất ngon. -
喝酒过量对身体没有好处。
Hējiǔ guòliàng duì shēntǐ méiyǒu hǎochù.
→ Uống rượu quá nhiều không tốt cho sức khỏe.