Trong ngôn ngữ học, câu chủ động (активный залог) là khi chủ ngữ thực hiện hành động, còn câu bị động (пассивный залог) là khi chủ ngữ là đối tượng bị tác động bởi hành động. Cùng SGV tìm hiểu cách biến đổi cấu trúc chủ động thành cấu trúc bị động trong tiếng Nga là gì
Ví dụ:
-
Chủ động:
Мама готовит обед.
(Mẹ đang nấu bữa trưa.) -
Bị động:
Обед готовится мамой.
(Bữa trưa đang được mẹ nấu.)

Cấu trúc bị động trong tiếng Nga
Có 2 loại bị động phổ biến:
1. Bị động hiện tại bằng động từ bị động dạng hiện tại (страдательные причастия настоящего времени)
Chủ ngữ (bị tác động) + глагол в страдательном причастии + кем/чем (tác nhân)
Ví dụ:
Книга читается студентом.
(Quyển sách đang được sinh viên đọc.)
Cấu trúc này dùng khi:
-
Chủ ngữ là vật.
-
Hành động đang xảy ra.
-
Động từ là chuyển động hoặc hành động có thể bị tác động.
2. Bị động quá khứ bằng động từ bị động dạng quá khứ (страдательные причастия прошедшего времени)
Объект + был/была/было + причастие + кем
Ví dụ:
-
Письмо было написано учителем.
(Bức thư đã được thầy giáo viết.) -
Дом был построен рабочими.
(Ngôi nhà đã được công nhân xây.)
Quy tắc chuyển đổi từ chủ động sang bị động
Chủ động | → | Bị động |
---|---|---|
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ | → | Tân ngữ (trở thành chủ ngữ) + быть + причастие + кем |
Lưu ý:
-
Động từ chuyển sang dạng bị động quá khứ (phần danh động từ)
-
Chủ thể hành động đi sau từ кем (cách 5 – творительный падеж)
Một số động từ thường dùng trong câu bị động
Động từ gốc | Dạng bị động | Nghĩa |
---|---|---|
писать (viết) | написан | được viết |
строить (xây) | построен | được xây |
читать (đọc) | прочитан / читается | được đọc |
делать (làm) | сделан | được làm |
открывать (mở) | открыт | được mở |
закрывать (đóng) | закрыт | bị đóng |
Ví dụ chuyển đổi từ chủ động → bị động
-
Студент пишет письмо.
(Sinh viên đang viết thư.)
→ Письмо пишется студентом.
(Lá thư đang được sinh viên viết.) -
Архитектор спроектировал здание.
(Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà.)
→ Здание было спроектировано архитектором.
(Tòa nhà đã được kiến trúc sư thiết kế.)