“Bữa cơm gia đình” là hình ảnh vô cùng quen thuộc, thân thương trong văn hóa người Việt – nơi mọi người quây quần, chia sẻ câu chuyện sau một ngày bận rộn. Khi muốn diễn đạt khái niệm này bằng tiếng Anh, nhiều người hay bối rối không biết dùng từ nào chính xác. Vậy “bữa cơm gia đình” tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết sau!
1. “Bữa cơm gia đình” tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “bữa cơm gia đình” thường được diễn đạt bằng các cụm từ sau:
Từ/Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Family meal | Bữa ăn gia đình |
Family dinner | Bữa tối gia đình |
Home-cooked meal | Bữa ăn nấu tại nhà |
Shared family meal | Bữa ăn chung của gia đình |
Sit-down dinner with family | Bữa cơm ngồi ăn cùng gia đình |
Cách diễn đạt phổ biến nhất:
Family meal hoặc Family dinner
Nếu nhấn mạnh vào cảm xúc sum vầy, có thể dùng: a warm family meal (một bữa ăn gia đình ấm cúng)
2. Ví dụ cách dùng trong câu
-
We always have a family dinner every Sunday night.
→ Chúng tôi luôn có bữa cơm gia đình vào mỗi tối Chủ nhật. -
Nothing beats a home-cooked family meal after a long day.
→ Không gì tuyệt hơn một bữa cơm nhà sau một ngày dài. -
They sat around the table and enjoyed a warm family meal together.
→ Họ ngồi quanh bàn và cùng thưởng thức bữa cơm gia đình ấm áp.
3. Từ vựng mở rộng liên quan đến “bữa cơm gia đình”
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
dining table | bàn ăn |
home-cooked food | đồ ăn nấu tại nhà |
dishes | các món ăn |
side dish | món ăn phụ |
main course | món chính |
family members | các thành viên trong gia đình |
gather around | tụ họp quanh |
meal time | giờ ăn |
share stories | chia sẻ câu chuyện |
quality time | thời gian chất lượng (với gia đình) |
4. Ý nghĩa của bữa cơm gia đình
Không chỉ đơn thuần là ăn uống, bữa cơm gia đình trong tiếng Anh thường gắn liền với các cụm từ thể hiện giá trị tinh thần:
-
bonding time – thời gian gắn kết
-
family tradition – truyền thống gia đình
-
home atmosphere – không khí gia đình
-
comfort food – món ăn tạo cảm giác ấm cúng, thân quen
5. Mẫu câu hay dùng
-
A family meal is a great way to stay connected with loved ones.
→ Bữa cơm gia đình là cách tuyệt vời để giữ kết nối với người thân. -
My favorite childhood memories are from our family dinners.
→ Ký ức tuổi thơ tôi gắn liền với những bữa cơm gia đình. -
We talked, laughed, and enjoyed our traditional family meal.
→ Chúng tôi trò chuyện, cười đùa và thưởng thức bữa cơm truyền thống.