Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong cuộc sống hàng ngày, vấn đề nổi mụn (mụn trứng cá, mụn bọc, mụn đầu đen…) là một trong những chủ đề phổ biến, đặc biệt với giới trẻ. Vậy khi giao tiếp bằng tiếng Trung, bạn sẽ nói “nổi mụn” như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Ca đêm tiếng nhật là gì

1. “Nổi mụn” tiếng Trung là gì?

长痘 / 长痘痘(zhǎng dòu / zhǎng dòu dòu)

  • 长(zhǎng): mọc, phát triển

  • 痘(dòu) / 痘痘(dòu dòu): mụn / mụn trứng cá

Vì vậy, “nổi mụn” sẽ nói là:

  • 我长痘了。
    (Wǒ zhǎng dòu le.) → Tôi bị nổi mụn rồi.

  • 她的脸上长了很多痘痘。
    (Tā de liǎn shàng zhǎng le hěn duō dòu dòu.) → Mặt cô ấy nổi rất nhiều mụn.

2. Một số cách nói khác về nổi mụn

Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
青春痘 qīng chūn dòu Mụn trứng cá (mụn tuổi dậy thì)
痘痘 dòu dòu Mụn (thông thường)
粉刺 fěn cì Mụn đầu trắng / đầu đen
黑头 hēi tóu Mụn đầu đen
白头 bái tóu Mụn đầu trắng
痘印 dòu yìn Vết thâm do mụn
痘疤 dòu bā Sẹo mụn
爆痘 bào dòu Nổi mụn đột ngột

3. Mẫu câu thông dụng khi nói về mụn

  • 你脸上怎么突然长痘了?
    (Nǐ liǎn shàng zěnme tūrán zhǎng dòu le?)
    → Sao mặt bạn tự nhiên lại nổi mụn vậy?

  • 我最近压力很大,脸上爆痘了。
    (Wǒ zuìjìn yālì hěn dà, liǎn shàng bào dòu le.)
    → Gần đây mình bị áp lực quá nên mặt nổi mụn.

  • 这些痘痘好痛,怎么办?
    (Zhè xiē dòu dòu hǎo tòng, zěnme bàn?)
    → Những cái mụn này đau quá, phải làm sao?

  • 我要去看皮肤科,痘痘越来越多了。
    (Wǒ yào qù kàn pífūkē, dòu dòu yuè lái yuè duō le.)
    → Tôi phải đi khám da liễu, mụn càng ngày càng nhiều.

4. Từ vựng bổ sung liên quan đến da và chăm sóc mụn

Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
护肤品 hù fū pǐn Mỹ phẩm dưỡng da
洗面奶 xǐ miàn nǎi Sữa rửa mặt
控油 kòng yóu Kiểm soát dầu
清洁 qīng jié Làm sạch
保湿 bǎo shī Dưỡng ẩm
敷面膜 fū miàn mó Đắp mặt nạ
皮肤科 pí fū kē Khoa da liễu
皮肤过敏 pí fū guò mǐn Dị ứng da

5. Một số nguyên nhân gây nổi mụn (bằng tiếng Trung)

  • 饮食不当(yǐn shí bú dàng) – Ăn uống không hợp lý

  • 压力太大(yā lì tài dà) – Áp lực lớn

  • 睡眠不足(shuì mián bù zú) – Thiếu ngủ

  • 激素变化(jī sù biàn huà) – Thay đổi hormone

  • 皮肤油腻(pí fū yóu nì) – Da nhiều dầu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/