Trong cuộc sống hàng ngày, vấn đề nổi mụn (mụn trứng cá, mụn bọc, mụn đầu đen…) là một trong những chủ đề phổ biến, đặc biệt với giới trẻ. Vậy khi giao tiếp bằng tiếng Trung, bạn sẽ nói “nổi mụn” như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. “Nổi mụn” tiếng Trung là gì?
长痘 / 长痘痘(zhǎng dòu / zhǎng dòu dòu)
-
长(zhǎng): mọc, phát triển
-
痘(dòu) / 痘痘(dòu dòu): mụn / mụn trứng cá
Vì vậy, “nổi mụn” sẽ nói là:
-
我长痘了。
(Wǒ zhǎng dòu le.) → Tôi bị nổi mụn rồi. -
她的脸上长了很多痘痘。
(Tā de liǎn shàng zhǎng le hěn duō dòu dòu.) → Mặt cô ấy nổi rất nhiều mụn.
2. Một số cách nói khác về nổi mụn
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
青春痘 | qīng chūn dòu | Mụn trứng cá (mụn tuổi dậy thì) |
痘痘 | dòu dòu | Mụn (thông thường) |
粉刺 | fěn cì | Mụn đầu trắng / đầu đen |
黑头 | hēi tóu | Mụn đầu đen |
白头 | bái tóu | Mụn đầu trắng |
痘印 | dòu yìn | Vết thâm do mụn |
痘疤 | dòu bā | Sẹo mụn |
爆痘 | bào dòu | Nổi mụn đột ngột |
3. Mẫu câu thông dụng khi nói về mụn
-
你脸上怎么突然长痘了?
(Nǐ liǎn shàng zěnme tūrán zhǎng dòu le?)
→ Sao mặt bạn tự nhiên lại nổi mụn vậy? -
我最近压力很大,脸上爆痘了。
(Wǒ zuìjìn yālì hěn dà, liǎn shàng bào dòu le.)
→ Gần đây mình bị áp lực quá nên mặt nổi mụn. -
这些痘痘好痛,怎么办?
(Zhè xiē dòu dòu hǎo tòng, zěnme bàn?)
→ Những cái mụn này đau quá, phải làm sao? -
我要去看皮肤科,痘痘越来越多了。
(Wǒ yào qù kàn pífūkē, dòu dòu yuè lái yuè duō le.)
→ Tôi phải đi khám da liễu, mụn càng ngày càng nhiều.
4. Từ vựng bổ sung liên quan đến da và chăm sóc mụn
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
护肤品 | hù fū pǐn | Mỹ phẩm dưỡng da |
洗面奶 | xǐ miàn nǎi | Sữa rửa mặt |
控油 | kòng yóu | Kiểm soát dầu |
清洁 | qīng jié | Làm sạch |
保湿 | bǎo shī | Dưỡng ẩm |
敷面膜 | fū miàn mó | Đắp mặt nạ |
皮肤科 | pí fū kē | Khoa da liễu |
皮肤过敏 | pí fū guò mǐn | Dị ứng da |
5. Một số nguyên nhân gây nổi mụn (bằng tiếng Trung)
-
饮食不当(yǐn shí bú dàng) – Ăn uống không hợp lý
-
压力太大(yā lì tài dà) – Áp lực lớn
-
睡眠不足(shuì mián bù zú) – Thiếu ngủ
-
激素变化(jī sù biàn huà) – Thay đổi hormone
-
皮肤油腻(pí fū yóu nì) – Da nhiều dầu