Trong giao tiếp tiếng Trung, việc miêu tả cơ thể (thân thể, bộ phận cơ thể) là điều rất quan trọng, đặc biệt khi nói về sức khỏe, ngoại hình, mô tả người khác hoặc khi đi khám bệnh. Vậy “cơ thể” trong tiếng Trung là gì? Hãy cùng khám phá toàn bộ từ vựng liên quan dưới đây.
1. “Cơ thể” trong tiếng Trung là gì?
身体(shēn tǐ) – Cơ thể / Thân thể
-
身(shēn): Thân, phần thân người
-
体(tǐ): Thể, thể chất, cơ thể
身体 là từ được dùng phổ biến nhất để chỉ cơ thể người, cả về thể chất và sức khỏe.
Ví dụ:
-
你的身体好吗?
(Nǐ de shēn tǐ hǎo ma?) → Cơ thể bạn khỏe không? -
我今天身体不舒服。
(Wǒ jīn tiān shēn tǐ bù shū fú.) → Hôm nay tôi thấy cơ thể không khỏe.
2. Từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
头 | tóu | Đầu |
脸 | liǎn | Mặt |
眼睛 | yǎn jīng | Mắt |
鼻子 | bí zi | Mũi |
嘴巴 | zuǐ ba | Miệng |
耳朵 | ěr duo | Tai |
头发 | tóu fà | Tóc |
牙齿 | yá chǐ | Răng |
胳膊 | gē bo | Cánh tay |
手 | shǒu | Tay |
手指 | shǒu zhǐ | Ngón tay |
腿 | tuǐ | Chân |
脚 | jiǎo | Bàn chân |
肚子 | dù zi | Bụng |
背 | bèi | Lưng |
心脏 | xīn zàng | Tim |
肺 | fèi | Phổi |
皮肤 | pí fū | Da |
骨头 | gǔ tou | Xương |
3. Một số mẫu câu thông dụng về cơ thể
-
我头疼。
(Wǒ tóu téng.) → Tôi bị đau đầu. -
他的手受伤了。
(Tā de shǒu shòu shāng le.) → Tay anh ấy bị thương rồi. -
你哪儿不舒服?
(Nǐ nǎr bù shū fú?) → Bạn thấy không khỏe ở đâu? -
我觉得全身没力气。
(Wǒ juéde quán shēn méi lì qì.) → Tôi thấy toàn thân không có sức.
4. Một số từ mở rộng liên quan đến cơ thể
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
身高 | shēn gāo | Chiều cao cơ thể |
体重 | tǐ zhòng | Cân nặng |
身材 | shēn cái | Dáng người, vóc dáng |
健康 | jiàn kāng | Sức khỏe |
疾病 | jí bìng | Bệnh tật |
Ví dụ:
-
他的身高是一米八。
(Tā de shēn gāo shì yì mǐ bā.) → Anh ấy cao 1m80. -
保持身体健康很重要。
(Bǎo chí shēn tǐ jiàn kāng hěn zhòng yào.) → Giữ sức khỏe cơ thể rất quan trọng.