Trong tiếng Việt, “móng tay” là phần cứng nằm ở đầu các ngón tay, có thể cắt tỉa, sơn hoặc trang trí. Còn trong tiếng Nhật, “móng tay” được diễn đạt như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách gọi, cách dùng và các từ vựng liên quan đến “móng tay” bằng tiếng Nhật.
1. “Móng tay” trong tiếng Nhật là gì?
爪(つめ)– TSUME
Chữ Hán: 爪
Hiragana: つめ
Ý nghĩa: móng (tay hoặc chân)
Từ 爪 (tsume) có thể chỉ móng tay hoặc móng chân, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu bạn muốn nói rõ ràng là móng tay, thì có thể thêm từ chỉ tay:
-
手の爪(てのつめ)– te no tsume
→ Nghĩa đen: “móng của tay” → móng tay -
足の爪(あしのつめ)– ashi no tsume
→ móng chân
Ví dụ:
-
彼女は爪を切っています。
(Kanojo wa tsume o kitteimasu.)
→ Cô ấy đang cắt móng tay.
2. Từ vựng liên quan đến móng tay trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số từ vựng thường gặp khi nói về móng tay, đặc biệt là trong lĩnh vực làm đẹp, spa hoặc chăm sóc cá nhân:
Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ネイル | neiru | Nail, móng tay (tiếng mượn từ tiếng Anh) |
ネイルサロン | neiru saron | Tiệm làm móng |
マニキュア | manikyua | Sơn móng tay (manicure) |
ジェルネイル | jeru neiru | Móng gel |
爪切り(つめきり) | tsumekiri | Bấm móng tay |
爪やすり(つめやすり) | tsume-yasuri | Dũa móng tay |
甘皮(あまかわ) | amakawa | Phần da quanh móng (cuticle) |
ネイルアート | neiru āto | Nghệ thuật vẽ móng |
爪を伸ばす(のばす) | tsume o nobasu | Để móng dài |
3. Một số mẫu câu giao tiếp thường dùng
-
ネイルサロンに行きたいです。
(Neiru saron ni ikitai desu.)
→ Tôi muốn đi tiệm làm móng. -
爪をきれいにしたい。
(Tsume o kirei ni shitai.)
→ Tôi muốn làm đẹp móng tay. -
彼はいつも爪を短くしています。
(Kare wa itsumo tsume o mijikaku shiteimasu.)
→ Anh ấy luôn giữ móng tay ngắn. -
マニキュアをしてもらえますか?
(Manikyua o shite moraemasu ka?)
→ Bạn có thể sơn móng tay giúp tôi không?
4. Phân biệt爪 và ネイル
-
爪(つめ): là từ gốc Nhật, nghĩa cơ bản, dùng cho cả móng tay và chân.
-
ネイル (nail): là từ mượn từ tiếng Anh, thường dùng trong ngành làm đẹp. Nếu bạn đang nói chuyện về dịch vụ, sản phẩm, hoặc phong cách thì dùng “ネイル” sẽ phù hợp hơn.