Trong tiếng Việt, “cơm” là một món ăn không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày. Nó không chỉ đơn thuần là gạo đã được nấu chín mà còn mang ý nghĩa văn hóa, tinh thần của người Việt. Vậy “cơm” trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu nhé!
1. “Cơm” trong tiếng Anh là rice
Từ cơ bản nhất để chỉ “cơm” là rice. Đây là danh từ không đếm được (uncountable noun) và thường được dùng để nói về gạo hoặc cơm đã nấu chín.
-
Raw rice: gạo sống
-
Cooked rice: cơm đã nấu chín
Ví dụ:
-
I eat rice every day. (Tôi ăn cơm mỗi ngày.)
-
This restaurant serves delicious cooked rice. (Nhà hàng này phục vụ cơm rất ngon.)
2. Các loại cơm phổ biến trong tiếng Anh
Ở Việt Nam, cơm có rất nhiều biến thể. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh mô tả những món cơm phổ biến:
-
Fried rice: Cơm chiên
→ “I ordered a plate of seafood fried rice.” -
Steamed rice: Cơm trắng (cơm hấp)
→ “She served steamed rice with grilled pork.” -
Sticky rice: Xôi (gạo nếp)
→ “Sticky rice is often eaten for breakfast in Vietnam.” -
Broken rice: Cơm tấm
→ “Broken rice with grilled pork is a specialty of southern Vietnam.”
3. Từ vựng liên quan đến “cơm”
Ngoài từ rice, bạn cũng nên biết một số từ vựng khác liên quan đến món ăn này:
-
Rice cooker: Nồi cơm điện
-
Bowl of rice: Bát cơm
-
Rice meal: Bữa ăn với cơm là món chính
-
Rice dish: Món ăn làm từ cơm
-
Jasmine rice: Gạo thơm
-
Brown rice: Gạo lứt
Ví dụ:
-
“I just bought a new rice cooker.” (Tôi vừa mua một chiếc nồi cơm điện mới.)
-
“Brown rice is healthier than white rice.” (Gạo lứt tốt cho sức khỏe hơn gạo trắng.)
4. Một số cụm từ hay với “rice”
-
To eat rice with something: ăn cơm với món gì đó
→ “He ate rice with fish and vegetables.” -
To have rice for dinner/lunch: ăn cơm vào bữa trưa/tối
→ “We had rice for dinner last night.” -
Rice-based dishes: các món ăn làm từ cơm