Giấy phép lái xe bằng tiếng Nhật là untenmenkyosyou (運転免許証).
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề giao thông bằng tiếng Nhật:
Sharyouhoken (車両保険): Bảo hiểm xe.
Omawarisan (お巡りさん): Cảnh sát giao thông.
Koutsuukikan (交通機関): Phương tiện giao thông.
Dourohyoushiki (道路標識): Biển chỉ đường.
Douro (道路): Đường lộ.
Shingou (信号): Đèn giao thông.
Kousaten (交差点): Ngã tư.
Hodou (報道): Vỉa hè.
Rassyu (ラッシュ): Giờ cao điểm.
Jyutai (渋滞): Tắc đường.
Tsuukoudome (通行止め): Đường cấm (cấm đi vào).
Ippoutsuukou no douro (一方通行の道路): Đường một chiều.
Oudanhodou (横断歩道): Vạch kẻ đường cho người đi bộ.
Koujichyuu (工事中): Công trường đang thi công.
Basutei (バス停): Bến xe buýt.
Senro (線路): Đường ray xe lửa.
Shingoumushi (信号無視): Vượt đèn đỏ.
Utsuru (移る): Di chuyển.
Raito wo tsukeru (ライドをつける): Bật đèn xe.
Migi wo magaru (右を曲がる): Rẽ phải.
Hidari wo magaru (左を曲がる): Rẽ trái.
Kyuuteisya (急停車): Dừng xe gấp.
Supi-do wo ageru (スピードを上げる): Tăng tốc độ.
Supi-do wo otosu (スピードを落とす): Giảm tốc độ.
Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.