Nếu bạn đang học tiếng Nhật, việc ghi nhớ từ vựng về các đồ vật quen thuộc trong đời sống hàng ngày là vô cùng cần thiết. Một trong những từ vựng đơn giản nhưng rất thường dùng đó chính là “bàn”. Vậy “bàn” tiếng Nhật là gì? Có những loại bàn nào và cách dùng trong câu ra sao? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. “Bàn” tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “bàn” được gọi là:
-
テーブル (tēburu): bàn (dạng bàn ăn, bàn cà phê – thường dùng trong ngữ cảnh phương Tây)
-
机(つくえ – tsukue): bàn học, bàn làm việc
Cả hai từ này đều mang nghĩa “bàn”, nhưng cách dùng sẽ khác nhau tùy vào loại bàn và ngữ cảnh.
2. Phân biệt テーブル và 机
テーブル (tēburu) – bàn kiểu phương Tây:
-
Xuất phát từ từ “table” trong tiếng Anh (gốc katakana)
-
Dùng để chỉ các loại bàn ăn, bàn tiếp khách, bàn cà phê
-
Ví dụ: ダイニングテーブル (dainingu tēburu) – bàn ăn, コーヒーテーブル (kōhī tēburu) – bàn cà phê
机(つくえ – tsukue) – bàn học, bàn làm việc:
-
Đây là từ thuần Nhật, thường dùng trong trường học, văn phòng
-
Ví dụ: 勉強机(べんきょうづくえ – benkyō-dsukue)– bàn học, 仕事の机(しごとのつくえ)– bàn làm việc
3. Một số loại bàn phổ biến và cách nói tiếng Nhật
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
---|---|
Bàn ăn | ダイニングテーブル |
Bàn học | 勉強机(べんきょうづくえ) |
Bàn làm việc | 仕事机(しごとづくえ) |
Bàn trà | ちゃぶ台(ちゃぶだい) |
Bàn gấp | 折りたたみテーブル(おりたたみ) |
Bàn thấp kiểu Nhật | こたつ(kotatsu) |
Lưu ý: Từ “こたつ” là loại bàn truyền thống của Nhật, bên dưới có lò sưởi, trên phủ chăn – rất phổ biến vào mùa đông.
4. Cách dùng từ “bàn” trong câu tiếng Nhật
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “bàn” trong câu:
-
この机は私のです。
(Kono tsukue wa watashi no desu.)
→ Cái bàn này là của tôi. -
テーブルの上に本があります。
(Tēburu no ue ni hon ga arimasu.)
→ Có quyển sách trên bàn. -
新しい勉強机を買いたいです。
(Atarashii benkyō-dsukue o kaitai desu.)
→ Tôi muốn mua một chiếc bàn học mới.
5. Điều thú vị về “bàn” trong văn hóa Nhật
Tại Nhật, ngoài các loại bàn hiện đại, người ta vẫn giữ thói quen sử dụng bàn thấp (ちゃぶ台 hoặc こたつ), ngồi bệt trên sàn và ăn uống, sinh hoạt xung quanh bàn – phản ánh nếp sống truyền thống đặc trưng.